Use Case là gì? Tìm hiểu về sơ đồ Use Case từ A đến Z

Use Case là gì? Tìm hiểu về sơ đồ Use Case từ A đến Z

09/05/2024

506

0

Chia sẻ lên Facebook
Use Case là gì? Tìm hiểu về sơ đồ Use Case từ A đến Z

Use Case là gì? Vì sao khái niệm này hay được nhắc đến trong quá trình phát triển phần mềm? Trên thực tế, Use Case giúp Business Analyst hiểu rõ nhu cầu của người sử dụng cuối và nâng cao chất lượng sản phẩm phần mềm. Nhưng làm sao Use Case làm được điều đó? Nếu bạn tò mò thì nhất định không thể bỏ qua bài viết về Use Case của Topchuyengia nhé!

 

Quản lý sự thay đổi, hiểu rõ nhu cầu người dùng, tích hợp Use case là những thử thách phổ biến của Business Analyst trong quá trình sử dụng Use Case. Khi gặp những tình huống như vậy, để giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả nhất, BA nên đặt lịch tư vấn 1:1 online với những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tại nền tảng Askany nhé!

Use Case là gì?

Use Case là gì
Use Case là gì?

Use Case (trường hợp sử dụng) là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực quản lý dự án và phát triển phần mềm. Dùng để mô tả một tình huống hoặc kịch bản cụ thể về cách mà hệ thống sẽ được sử dụng. Nó mô tả các bước mà người dùng thực hiện để tương tác với hệ thống và các chức năng hệ thống cần thiết để hỗ trợ các bước đó.
 

Use Case được dùng để hiểu rõ các yêu cầu và đặc điểm của một hệ thống, xác định hành vi và kịch bản sử dụng của người dùng, đồng thời xác định các yếu tố quan trọng trong việc phát triển phần mềm. Nó là một cách tiếp cận hợp lý để phân tích và mô tả các tác động của hệ thống.
 

Use Case thường được biểu diễn dưới các dạng biểu đồ, ví dụ như biểu đồ Use Case UML (Unified Modeling Language). Mỗi Use Case được dùng để mô tả một tình huống cụ thể, bao gồm: tương tác, các hành vi và kết quả mong đợi. Những Use Case này sau đó có thể được sử dụng làm cơ sở để thiết kế, phát triển và kiểm thử hệ thống.
 

Ví dụ: Đối với một hệ thống quản lý thư viện online. Trong đó: 

User: Người đọc thư viện.
Yêu cầu chức năng: Mượn và trả sách trực tuyến.
Use Case: Mượn sách trực tuyến

  • Người đọc đăng nhập và chọn "Mượn Sách".
  • Hệ thống hiển thị sách có sẵn, người đọc chọn và xác nhận.
  • Hệ thống kiểm tra sách và cập nhật thông tin.
  • Nếu không đủ sách, thông báo cho người đọc chọn lại.
  • Nếu quá hạn trả, gửi thông báo và tính phí.
  • Hệ thống xác nhận mượn sách thành công.

Use Case giúp đội phát triển hiểu cách người đọc và hệ thống tương tác khi mượn sách trực tuyến. Từ đó, BA có cơ sở cho quá trình thiết kế và triển khai hệ thống.

XEM THÊM:

Các thành phần trong sơ đồ Use Case

Use Case là gì
Những thành phần trong Use Case

Theo Topchuyengia, các thành phần chính trong Use Case gồm: 

Tên Use Case

Tên Use Case sẽ thể hiện mục tiêu chính của Use Case là gì. Với hệ thống quản lý thư viện online trên thì tên Use Case là “Mượn sách trực tuyến”.

Mô tả Use Case

Trong phần này, BA sẽ cần chú ý đến 3 yếu tố quan trọng là:

  • Mục tiêu: Mục tiêu cần cụ thể và rõ ràng mà Use Case muốn đạt được. Trong ví dụ trên, mục tiêu là “cung cấp phương tiện cho người đọc mượn sách thuận tiện”.
  • Từng bước thực hiện: BA cần mô tả chi tiết từng bước người dùng và hệ thống thực hiện để đạt được mục tiêu.
  • Mô tả kết quả: BA cần xác định những gì sẽ xảy ra sau khi Use Case được thực hiện thành công, ví dụ như: "Người đọc nhận được xác nhận mượn sách thành công".

Tác nhân (Actor)

BA cần xác định người dùng hoặc hệ thống nào tương tác với Use Case, ví dụ: "Người đọc sách trong thư viện."

Tiền điều kiện (Preconditions)

Đây là các điều kiện phải thỏa mãn trước khi Use Case được thực hiện, ví dụ: "Người đọc đã đăng nhập vào hệ thống."

Các bước (Steps)

Phần này sẽ mô tả chi tiết về các bước cần thiết để thực hiện Use Case. Những bước này cần được mô tả theo thứ tự logic và dễ hiểu.

Kết quả mong đợi (Expected Outcome)

Phần này mô tả về kết quả mong đợi sau khi Use Case được thực hiện thành công. Kết quả có thể là một trạng thái mới của hệ thống, thông báo cho người dùng hoặc bất kỳ tác động nào khác của Use Case..

Hậu điều kiện (Postconditions)

Với thành phần Postconditions, BA cần liệt kê các điều kiện mà hệ thống hoặc người dùng sẽ đạt được sau khi Use Case kết thúc, ví dụ: "Thông tin sách được cập nhật trong cơ sở dữ liệu".

 

Tìm hiểu thêm các bài viết liên quan:

Giai đoạn xây dựng được một Use Case hoàn chỉnh

Use Case là gì
Từng bước xây dựng Use Case

Dưới đây là cách để bạn xây dựng một Use Case hoàn chỉnh nhất:

Trong giai đoạn mô hình hoá:

  • Bước 1: Xây dựng ngữ cảnh cho hệ thống.
  • Bước 2: Xác định các Actor một cách cụ thể.
  • Bước 3: Xác định các Use Case một cách cụ thể.
  • Bước 4: Định nghĩa mối quan hệ giữa các Actor và Use Case (người dùng và hệ thống).
  • Bước 5: Chi tiết hoá mối quan hệ bằng cách đánh giá các Actor và Use Case.

Trong giai đoạn cấu trúc:

  • Bước 1: Đánh giá mối quan hệ Include.
  • Bước 2: Đánh giá mối quan hệ Extend.
  • Bước 3: Đánh giá mối quan hệ Generalization.

Trong giai đoạn review:

  • Bước 1: Tiến hành kiểm tra để đảm bảo tính phát triển phù hợp và đúng đắn của hệ thống dựa trên các đặc tả được đưa ra.
  • Bước 2: Thực hiện thẩm định và phê chuẩn để đảm bảo rằng tiến trình phát triển của hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng và người dùng cuối.

Lợi ích khi sử dụng Use Case

Biểu đồ Use Case giúp xác định các thành phần và quy trình chính hình thành hệ thống. Chúng cũng là công cụ hữu ích trong việc phân tích tại các buổi họp người dùng. Chúng làm rõ các yêu cầu của hệ thống đang được mô hình hóa và được dùng để soạn thảo kịch bản kiểm thử.

Use case là gì
Biểu đồ Use Case dễ viết và đọc hơn so với các phương pháp truyền thống

Sử dụng công cụ vẽ biểu đồ Use Case trực tuyến sẽ giúp bạn tạo ra biểu đồ hiệu quả hơn. Bạn có thể chỉnh sửa nhiều lần mà không lo bản vẽ bị lộn xộn. Nó còn cho phép bạn chia sẻ biểu đồ một cách dễ dàng và kiểm tra kết quả mọi lúc mọi nơi. Do đó sử dụng công cụ này là rất tiện lợi và đa dạng.

Phân loại Use Case trong hệ thống phần mềm

Dưới đây là 3 loại Use Case quan trọng mà bạn cần phải biết trong hệ thống phần mềm

Use Case chính (Primary Use Case)

Đây là các Use Case quan trọng nhất và mang lại giá trị cốt lõi cho người dùng. Primary Use Case thường mô tả các chức năng chính của hệ thống và đáp ứng trực tiếp những nhu cầu từ phía người dùng. Ví dụ: Use Case "Đăng nhập" trong hệ thống quản lý tài khoản, Use Case "Đặt hàng" trong hệ thống thương mại điện tử.

Use Case mở rộng (Use Case Extension)

Loại Use Case này sẽ bổ sung thêm chức năng cho Use Case chính, giúp tăng cường tính linh hoạt và khả năng sử dụng của hệ thống. Extension Use Case xảy ra khi một Use Case chính được mở rộng khi thêm các chức năng bổ sung hoặc các luồng làm việc tùy chọn. Ví dụ: Use Case "Quên mật khẩu" là Use Case mở rộng của Use Case "Đăng nhập", cung cấp chức năng khôi phục mật khẩu cho người dùng.

Use Case thay thế (Alternative Use Case)

Loại Use Case này mô tả các hành vi thay thế có thể xảy ra trong quá trình sử dụng hệ thống, giúp xử lý các tình huống ngoại lệ. Alternative Use Case xảy ra khi có nhiều phương pháp hoặc lựa chọn khác nhau để đạt được một mục tiêu tương tự. Để hiểu hơn, bạn có thể hình dung Use Case "Xử lý lỗi thanh toán" là Use Case thay thế của Use Case "Đặt hàng", cung cấp phương án xử lý khi thanh toán không thành công.

Tìm hiểu thêm: Tổng quan về biểu đồ UML

Lưu ý trong thiết kế Use Case

Use Case là gì
Lưu ý trong thiết kế Use Case

Hiểu rõ về User và Stakeholders

Khi tìm hiểu về người dùng cuối (end-user) và các bên liên quan (stakeholders), BA có thể hiểu rõ nhu cầu, mong đợi và hệ thống tư duy của người sử dụng. Từ đó, nhóm phát triển sẽ có khả năng tạo nên những trải nghiệm tích cực cho người dùng.

Sử dụng biểu đồ

Việc sử dụng các biểu đồ như biểu đồ Use Case hoặc biểu đồ tương tác là cách hiệu quả để minh họa mối quan hệ và tương tác giữa các Use Case. Biểu đồ Use Case giúp BA làm rõ mối quan hệ giữa các người tương tác và hệ thống, trong khi biểu đồ tương tác tập trung vào cách các Use Case tương tác và trao đổi thông tin. Nhìn chung, các công cụ này giúp đảm bảo rằng mọi thành viên trong nhóm phát triển có cùng một góc nhìn và hiểu biết về cách mỗi Use Case đóng góp vào chức năng toàn cầu của hệ thống.

Xem xét và phê duyệt nhiều lần

BA cần liên tục xem xét và phê duyệt Use Case để đảm bảo sự chính xác và đáp ứng nhanh chóng cho các yêu cầu thay đổi của hệ thống. Quá trình này giúp BA kiểm soát sự chính xác của mô hình và thu thập đóng góp từ các bên liên quan. Xem xét và phê duyệt giúp đảm bảo rằng mọi thay đổi, bổ sung hoặc điều chỉnh đều được thảo luận và tích hợp hiệu quả vào sản phẩm.

Liên kết với các phần khác của hệ thống

BA cần đảm bảo Use Case liên kết với các phần khác của hệ thống để đảm bảo sự nhất quán và không gây ra lỗi. Sự liên kết này giúp đội ngũ xây dựng một hệ thống có mọi thành phần đều hoạt động đồng bộ và hiệu quả.

 

Nếu bạn cần lời khuyên liên quan đến Use Case thì có thể tìm đến chuyên gia BA giàu kinh nghiệm tại ứng dụng Askany nhé!

 

Tư vấn về Use Case cùng chuyên gia Long Vưu 

 

Sau bài viết này của Topchuyengia, bạn đã hiểu Use Case là gì chưa? Dù bạn là một BA kinh nghiệm hay newbie trong lĩnh vực phát triển phần mềm, việc hiểu rõ về Use Case sẽ giúp bạn xây dựng hệ thống logic và linh hoạt. Nếu BA đang gặp khó khăn trong quá trình sử dụng, thiết kế Use Case mà chưa tìm ra giải pháp phù hợp thì hãy nhanh chóng liên hệ tư vấn 1:1 online với những chuyên gia uy tín tại Askany nhé!

Tô Lãm là author của Topchuyengia, với hơn 5 năm kinh nghiệm làm trong lĩnh vực Digital Marketing Tô Lãm đã gặp hái nhiều thành công trong mảng này, đặc biệt là tracking đo lường giúp thống kê số liệu chuẩn cho các doanh nghiệp đang làm data analyst

Kinh nghiệm thực tế

Tư vấn 1:1

Uy tín

Đây là 3 tiêu chí mà TOPCHUYENGIA luôn muốn hướng tới để đem lại những thông tin hữu ích cho cộng đồng