Tổng hợp 30+ thuật ngữ Affiliate Marketing quan trọng nhất

Tổng hợp 30+ thuật ngữ Affiliate Marketing quan trọng nhất
Luân Thái

21/12/2023

199

0

Chia sẻ lên Facebook
Tổng hợp 30+ thuật ngữ Affiliate Marketing quan trọng nhất

Các thuật ngữ Affiliate Marketing bao gồm những gì? Nắm được đầy đủ các thuật ngữ là điều kiện tiên quyết để thành công trên thị trường này. Đối với người mới thì đây sẽ là một thách thức thật sự vì số lượng các thuật ngữ hiện nay là rất nhiều. Vì thế trong bài viết sau, Topchuyengia sẽ chia thành nhóm những thuật ngữ hay dùng trên thị trường kiếm tiền từ affiliate.

 

Là người mới tham gia làm affiliate, bạn sẽ dễ rơi vào các trường hợp không hiểu được cách hoạt động của thị trường, các thuật ngữ Affiliate Marketing hay nền tảng mạng lưới tiếp thị. Nếu gặp khó khăn khi làm tiếp thị liên kết, bạn có thể lên ứng dụng Askany và đặt lịch nhờ tư vấn với các chuyên gia affiliate đã có nhiều năm kinh nghiệm.

 

Thuật ngữ về các bên tham gia Affiliate Marketing

Thuật ngữ về các bên tham gia Affiliate Marketing
Thuật ngữ về các bên tham gia Affiliate Marketing

Advertiser/Merchant

Advertiser hay Merchant là người hoặc tổ chức có sản phẩm hoặc dịch vụ muốn quảng cáo và tìm kiếm các đối tác để họ thực hiện việc tiếp thị liên kết và tiếp cận khách hàng. Các đơn vị affiliate advertising này cũng sẽ quyết định các chiến dịch, mã giảm giá hay mức hoa hồng cho người làm affiliate.

Publishers

Publisher là gì? Đây là những cá nhân hoặc đơn vị tham gia vào chương trình tiếp thị liên kết. Họ có nhiệm vụ quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của Advertiser thông qua các phương tiện như trang web, blog, mạng xã hội, email, hoặc các kênh khác.

Affiliate Network

Affiliate Network là một nền tảng kết nối Advertisers với Publishers. Nó cung cấp hệ thống theo dõi, quản lý, và thanh toán cho các chiến dịch tiếp thị liên kết. Các mạng này giúp việc thanh toán và giao dịch giữa Advertiser và Publisher diễn ra một cách minh bạch và hiệu quả. Bên cạnh đó có thể kể đến tới AliExpress affiliate, Acesstrade, MasOffer hay một network mới gần đây là Pushtimize.

Customer

Customer là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua liên kết affiliate. Họ là đối tượng mà toàn bộ chiến lược affiliate hướng đến.

Commission

Commission là khoản tiền mà Publisher nhận được từ Advertiser cho mỗi hành động mà khách hàng thực hiện thông qua liên kết affiliate, chẳng hạn như mua sắm hoặc đăng ký.

Affiliate link
Affiliate link

Affiliate link là đường link duy nhất được tạo ra cho mỗi Publisher để theo dõi việc chuyển đổi và tính toán hoa hồng. URL này sẽ chứa thông tin nhận diện đặc biệt của các Publisher. Nếu bạn chưa biết affiliate ID là gì thì đây là con số gắn với đường link đặc biệt dành cho bạn. Đây cũng là định nghĩa của affiliate code là gì.

Account Manager

Affiliate Manager
Affiliate Manager

Account Manager hay Affiliate Manager (AM) là người đại diện của Affiliate Network hoặc Advertiser chịu trách nhiệm quản lý mối quan hệ với Publishers. Họ cung cấp hỗ trợ, tư vấn, và giúp đỡ để đảm bảo chiến dịch diễn ra thuận lợi và đạt được hiệu suất tốt nhất. Ngoài ra các AM còn có thể hướng dẫn bạn về các định nghĩa, thuật ngữ Affiliate Marketing, chẳng hạn như link affiliate là gì hay digital product là gì.

Thuật ngữ về hiệu suất trong Affiliate Marketing

CTR (Click through rate)

CTR là tỷ lệ click-through, được tính bằng cách chia số lần nhấp vào liên kết affiliate cho số lần hiển thị quảng cáo. Đây là một phần quan trọng của đánh giá hiệu suất của chiến dịch.

Conversion Rate

Conversion Rate là tỷ lệ chuyển đổi, là phần trăm số lượng người xem liên kết affiliate và thực hiện hành động mong muốn, như mua sắm hoặc đăng ký. Nó là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức mạnh của chiến dịch Affiliate Marketing.

hiệu suất trong Affiliate Marketing
Hiệu suất trong Affiliate Marketing

Approval Rate

Approval Rate là thuật ngữ Affiliate Marketing chỉ tỷ lệ duyệt đơn, thường áp dụng cho Publishers. Đây là tỷ lệ các đơn đăng ký hoặc hành động khác mà Advertiser chấp nhận và duyệt.

AOV (Average Order Values)

AOV là giá trị đơn hàng trung bình, được tính bằng cách chia tổng doanh số bán hàng cho số lượng đơn hàng. AOV giúp xác định giá trị trung bình mà mỗi đơn hàng mang lại.

Approval Rate và AOV
Approval Rate và AOV

EPC (Earning Per Click)

EPC là thu nhập trung bình mà mỗi click vào đường link affiliate mang lại. Nó được tính bằng cách chia tổng thu nhập cho số lượt click vào đường link đó.

EPC vs. CPC
EPC vs. CPC

CPC (Cost Per Click)

CPC là chi phí trung bình mà Advertiser phải trả cho mỗi click vào liên kết affiliate. Đây là một trong những hình thức thanh toán phổ biến trong quảng cáo trả tiền.

ROI (Return On Investment)

ROI (Return On Investment)
ROI (Return On Investment)

ROI là một thuật ngữ Affiliate Marketing ít ai biết. Đây là tỷ suất lợi nhuận, một chỉ số đo lường hiệu suất tổng cảng của một chiến dịch tiếp thị liên kết. Nó được tính bằng cách chia lợi nhuận thu được cho tổng chi phí đầu tư và nhân 100 để có giá trị phần trăm.

Thuật ngữ về hình thức Affiliate Marketing

Cost Per Action (CPA)

CPA nghĩa là Chi phí Cho Mỗi Hành Động. Đây là một hình thức thanh toán trong tiếp thị liên kết, trong đó Advertiser thanh toán cho Publisher mỗi khi có một hành động nhất định được thực hiện, chẳng hạn như một giao dịch hoặc đăng ký.

Thuật ngữ về hình thức Affiliate Marketing
Thuật ngữ về hình thức Affiliate Marketing

Cost Per Sale (CPS)

CPS nghĩa là Chi phí Cho Mỗi Giao Dịch. Trong mô hình này, Advertiser chỉ trả chi phí cho Publisher khi có một giao dịch bán hàng được thực hiện thông qua liên kết affiliate.

Cost Per Lead (CPL)

CPL nghĩa là Chi phí Cho Mỗi Đầu Mối. Trong mô hình này, Advertiser thanh toán cho Publisher mỗi khi có một chuyển đổi chất lượng, thường là việc thu thập thông tin liên hệ của khách hàng.

Cost Per Qualified Lead (CPQL)

CPQL nghĩa là chi phí cho mỗi đầu mối chất lượng. Tương tự như CPL, nhưng cụ thể hóa hơn về chất lượng. Hình thức affiliate này chỉ tính phí cho các leads đáp ứng các tiêu chí xác định.

Cost Per Order (CPO)

CPO nghĩa là chi phí cho mỗi đơn hàng. Trong mô hình này, Advertiser thanh toán cho Publisher dựa trên mỗi đơn hàng được tạo ra thông qua liên kết affiliate. Thanh toán chỉ xảy ra sau khi giao dịch mua sắm đã hoàn tất.

Thuật ngữ về công cụ Affiliate Marketing

Landing page

Trang đích (hay Landing Page),là trang web hoặc trang đích cụ thể mà người dùng đến sau khi nhấp vào một liên kết affiliate. Nó được tối ưu hóa để chuyển đổi khách hàng thành mục tiêu mong muốn, chẳng hạn như mua sắm hoặc đăng ký. Đây được xem là affiliate channel được sử dụng rộng rãi nhất.

Landing page vs. Pre-landing page
Landing page vs. Pre-landing page

Pre-landing page

Đây cũng là một thuật ngữ Affiliate Marketing khác ít người mới biết được. Pre-landing Page là một trang web nhỏ hoặc trang tạm trung được sử dụng trước khi chuyển hướng đến Landing Page chính. Nó thường chứa thông tin chi tiết hơn hoặc thuyết phục hơn để thúc đẩy người dùng thực hiện hành động mong muốn.

Coupon site

Coupon Site là trang web chuyên cung cấp các mã giảm giá, khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt cho người dùng. Publishers trên các Coupon Site thường kiếm tiền thông qua các liên kết affiliate.

Review site

Review Site là trang web affiliate chuyên đánh giá và đưa ra ý kiến về sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Các liên kết affiliate được tích hợp để người đọc có thể mua sản phẩm sau khi đọc những bài đánh giá trên web.

Thuật ngữ về công cụ Affiliate Marketing
Thuật ngữ về công cụ Affiliate Marketing

Comparison site

Comparison Site là trang web so sánh giữa các sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhiều nhà cung cấp. Publishers có thể kiếm tiền thông qua liên kết affiliate khi người dùng chuyển đến trang web bán hàng.

Focus Industry site

Focus Industry Site là trang web chuyên về một lĩnh vực cụ thể, như sức khỏe, thể thao, làm đẹp, nơi người dùng có thể tìm thấy thông tin và sản phẩm liên quan đến lĩnh vực đó.

Cashback

Cashback là một hình thức hoàn tiền, trong đó người mua sắm nhận được một phần trả lại của số tiền họ đã chi tiêu thông qua liên kết affiliate.

Application Programming Interface (API)

Application Programming Interface (API)
Application Programming Interface (API)

API là một tập hợp các quy tắc và giao thức mà Publishers và Advertisers có thể sử dụng để tương tác và chia sẻ dữ liệu một cách tự động.

Deep Link là một liên kết trực tiếp đến một trang hoặc sản phẩm cụ thể trên trang web của Advertiser thay vì chỉ đến trang chính. Bên cạnh đó trong link này cũng sẽ có gắn kèm với product ID của chiến dịch.

link affiliate
Link affiliate

Cloaking Link (hay còn gọi là Shortened Link) là một kỹ thuật che giấu, rút gọn URL thực sự của đường link affiliate để tránh người đọc nhận ra và không click vào đó.

Tracking Code/Pixel

Tracking Code hoặc Pixel là mã nguồn được nhúng vào trang web để theo dõi hành vi của người dùng và đo lường hiệu suất chiến dịch tiếp thị liên kết.

Tracking Code và Cookie
Tracking Code và Cookie

Cookie affiliate là một file nhỏ được lưu trữ trên máy tính của người dùng để theo dõi thông tin về họ và giúp nhận diện người dùng khi họ quay lại trang web.

First click

First Click là mô hình quyết định rằng đối tác đầu tiên (Publisher) được tín dụng và nhận hoa hồng khi người dùng thực hiện hành động mong muốn.

First click và Last click
First click và Last click

Last click

Last Click là mô hình quyết định rằng đối tác cuối cùng (Publisher) được tín dụng và nhận hoa hồng khi người dùng thực hiện hành động mong muốn.

Ở trên đây là tổng hợp 30+ thuật ngữ Affiliate Marketing mà người kiếm tiền affiliate cần phải biết. Nếu mới tham gia thị trường, bạn phải đảm bảo mình đã trang bị đầy đủ các kiến thức này rồi mới đầu tư vốn để làm tiếp thị liên kết. Những ai thiếu kinh nghiệm ở thị trường này mà cần được hướng dẫn bài bản, chi tiết về các kiến thức trong mảng này, bạn hãy liên hệ tư vấn với những chuyên gia affiliate giỏi ở ứng dụng Askany.

Bình luận

Kinh nghiệm thực tế

Tư vấn 1:1

Uy tín

Đây là 3 tiêu chí mà TOPCHUYENGIA luôn muốn hướng tới để đem lại những thông tin hữu ích cho cộng đồng