16 nguyên tắc âm câm trong tiếng Anh quan trọng khi học giao tiếp

16 nguyên tắc âm câm trong tiếng Anh quan trọng khi học giao tiếp
Thanh Tuyền

15/05/2023

608

0

Chia sẻ lên Facebook
16 nguyên tắc âm câm trong tiếng Anh quan trọng khi học giao tiếp

Âm câm trong tiếng Anh còn gọi là silent letters, xuất hiện trong từ nhưng không được phát âm. Đây là vấn đề gây khó khăn cho người học trong việc phát âm. Nếu không biết được các chữ cái âm câm của từ, người học sẽ phát âm tiếng Anh sai hoàn toàn. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này, Topchuyengia sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức về âm câm.

 

Bạn muốn luyện phát âm chuẩn bao gồm cách nhấn âm, phát âm và âm câm thì hãy đăng ký học cùng các giáo viên tiếng Anh online/offline tại ứng dụng Askany ngay nhé

16 nguyên tắc dành cho âm câm trong tiếng Anh

Theo các giáo viên dạy tiếng Anh, để phát âm chuẩn các âm câm trong tiếng Anh thì đây là 16 nguyên tắc bạn cần nắm được. 

Âm câm B

Các quy tắc phát âm của chữ B như sau:

  • Không phát âm khi đứng sau chữ M ở cuối từ. Ví dụ: limb, comb, bomb, crumb, dumb, thumb.
  • Không phát âm khi đứng trước chữ T ở cuối từ, nhưng có ngoại lệ. Ví dụ: subtle, debtor, debt, doubt, doubtful.

Âm câm C

Quy tắc phát âm của chữ C là:

  • Không phát âm chữ C khi trong từ có chữ "scle". Ví dụ: muscle, sclerosis.
  • Có ngoại lệ ở các từ như Sclera, asclepiad.

Âm câm D

Các quy tắc phát âm của chữ D như sau:

  • Không phát âm trong các từ phổ biến như Wednesday, Handkerchief, sandwich, handsome.
  • Không phát âm khi trong từ có chữ DG. Ví dụ: Pledge, grudge, dodge, hedge.

Âm câm E

Quy tắc phát âm của chữ E là:

  • Không phát âm khi đứng cuối một số từ và thường kéo dài âm của nguyên âm. Ví dụ: Hope, site, grave, drive, gave, write, bite, hide.

âm câm trong tiếng anh

Âm câm G

Quy tắc phát âm của chữ G là:

  • Thường không phát âm khi đứng trước chữ N. Ví dụ: Champagne, sign, foreign, foreign, design, align.
  • Có ngoại lệ ở các từ như Magnet, igneous, cognitive.

Âm câm GH

Các quy tắc phát âm của cặp chữ GH như sau:

  • Không phát âm khi đứng sau một nguyên âm. Ví dụ: Thought, light, might, through, thorough, borough, daughter, sigh, right, fight, weigh, weight.
  • Có ngoại lệ ở các từ như Doghouse, foghorn, bighead.
  • Đôi khi được phát âm như F. Ví dụ: enough, rough, tough, laugh, cough, clough, draught.

Âm câm H

Nguyên tắc 1: Khi đứng sau chữ W, H không được phát âm. Ví dụ: where, whether, what, when, why.

  • Nguyên tắc 2: Khi đứng đầu một số từ, H không được phát âm (phải dùng mạo từ "an" với H câm). Ví dụ: hour, honour, honest, heir.

Âm câm K

  • Nguyên tắc: K không được phát âm khi đứng trước chữ N ở đầu từ. Ví dụ: knife, know, knock, knee, knowledge.

Âm câm L

Nguyên tắc: L không được phát âm khi đứng sau các âm A, O, U. Ví dụ: could, calf, salmon, walk, would, should, calm, half, talk, yolk, chalk.

Ngoại lệ: Halo, bulk, sulk, hold, sold.

Âm câm N

Nguyên tắc: N không được phát âm khi đứng sau chữ M ở cuối từ. Ví dụ: Autumn, column.

Âm câm P

Nguyên tắc: P không được phát âm khi đứng đầu một số từ sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”. Ví dụ: Pneumatic, psychotic, psychotherapy, psychologist.

Âm câm PH

Nguyên tắc: PH đôi khi có thể được phát âm giống như F. Ví dụ: photo, philosopher, phrase.

Âm câm S

Nguyên tắc: S không được phát âm trong các từ sau: isle, island, aisle, islet.

Âm câm T

Nguyên tắc: T không được phát âm trong các từ phổ biến sau: often, listen, bustle, whistle, castle, Christmas, fasten, hasten, soften.

Âm câm U

Nguyên tắc: Không được phát âm chữ U khi đứng sau G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ. Ví dụ: guidance, guitar, guest, guess, guard, guild.

Âm câm W

Nguyên tắc 1: W không được phát âm khi nó đứng trước R ở đầu từ. Ví dụ: wrong, wrap, write, wrestle.

Nguyên tắc 2: W không được phát âm trong các từ sau: whose, whom, who, whole, whoever.

Một số âm câm hay gặp trong tiếng Anh

Các âm câm phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:

  1. B: thumb, numb, plumber, comb
  2. C: muscle, scissors, scene, descend, scent
  3. D: handkerchief, Wednesday, sandwich
  4. G: sign, design, foreign, feign, reign, gnaw, high, light
  5. H: hour, honest, heir, honor, herb
  6. K: knife, know, knock, knee, knowledge
  7. L: calm, palm, salmon, yolk, half, talk, could, would, should, walk, chalk, calf
  8. M: mnemonic, autumn, column
  9. N: solemn, damn, autumn, column
  10. P: psychology, pneumonia, receipt, corps, coup
  11. S: aisle, island, debris, viscount
  12. T: castle, listen, often, mortgage, fasten, soften, Christmas
  13. W: answer, two, sword, two, who, whose, whole, whom, write, wrong, wrap, wrist
  14. X: faux pas, flummox, xenophobia
  15. Y: hymn, python, syringe

Một số âm câm hay gặp trong tiếng Anh

Lưu ý rằng không có quy tắc cụ thể nào cho việc phát âm câm trong tiếng Anh và nhiều khi người bản ngữ cũng phát âm sai các từ này. Tuy nhiên, khi học tiếng Anh, việc biết được danh sách này có thể giúp bạn phát âm đúng hơn.

Ví dụ 1 số câu có âm câm

Ví dụ 1 số câu có âm câm

  1. My knee hurts from running too much.
  2. He always keeps his calm during a crisis.
  3. The knife is sharp and dangerous, be careful!
  4. The island was deserted, with no sign of life.
  5. I can't fasten this button, it's too small.
  6. She has a beautiful voice and can sing like a professional.
  7. The word "psychology" contains a silent P.
  8. He was walking along the aisle of the airplane.

Bài viết trên là một số kiến thức cơ bản về âm câm trong tiếng Anh. Qua bài viết này, chắc hẳn các bạn đã có được hiểu biết về âm câm và các quy tắc áp dụng cho chúng rồi phải không? Để học được cách phát âm chuẩn như người bản xứ, hãy liên hệ ngay các gia sư dạy kèm tại Askany

Bình luận
Bài viết liên quan

Kinh nghiệm thực tế

Tư vấn 1:1

Uy tín

Đây là 3 tiêu chí mà TOPCHUYENGIA luôn muốn hướng tới để đem lại những thông tin hữu ích cho cộng đồng