150 các cụm từ chuyên ngành kinh tế hay gặp nhất

150 các cụm từ chuyên ngành kinh tế hay gặp nhất

14/05/2023

852

0

Chia sẻ lên Facebook
150 các cụm từ chuyên ngành kinh tế hay gặp nhất

Để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo nơi công sở, bạn cần biết các cụm từ chuyên ngành kinh tế sau. Các ngành kinh tế hiện nay đều sử dụng tiếng Anh, chính vì vậy giỏi tiếng Anh, nhất là tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội hơn trong công việc. 

 

Với 150 từ chuyên ngành kinh tế thông dụng được chia sẻ sau đây, chắc chắn bạn sẽ cải thiện được vốn tiếng Anh của mình đáng kể. 

 

Bài viết sau đây sẽ đề cập đến các thuật ngữ chuyên ngành kinh tế của 5 mảng bao quát nhất: Quản trị kinh doanh, Tài chính - ngân hàng, Kinh tế quốc tế, Kinh doanh thương mai và Kinh tế đối ngoại. 

 

Tuy nhiên để có thể giao tiếp tiếng Anh lưu loát khi đi làm thì bạn nên tham gia các lớp chuyên dạy giao tiếp văn phòng. Nếu quá bận rộn thì bạn có thể đăng ký học cùng các giáo viên dạy tiếng Anh online trên ứng dụng Askany. Chắc chắn bạn sẽ có thể giao tiếp tốt chỉ trong 1-2 tháng học mà rất tiết kiệm thời gian và tiền bạc. 

 

Từ chuyên ngành Quản trị kinh doanh phổ biến nhất

các cụm từ chuyên ngành kinh tế

28 cụm từ chuyên ngành kinh tế tiếng Anh dành cho những ai làm Quản trị kinh doanh: 

  1. Revenue (doanh thu) - Our company's revenue increased by 10% this quarter.
  2. Profit margin (biên lợi nhuận) - We need to increase our profit margin to stay competitive.
  3. Market share (phần thị trường) - Our goal is to increase our market share in Southeast Asia.
  4. Stakeholder (cổ đông) - We need to consider the needs of all stakeholders before making a decision.
  5. Budget (ngân sách) - We need to create a budget for the upcoming project.
  6. Break-even point (điểm hoà vốn) - We need to calculate the break-even point before launching the new product.
  7. Cash flow (dòng tiền) - Our cash flow has been tight this month.
  8. Return on investment (tỷ suất lợi nhuận đầu tư) - We need to evaluate the return on investment before investing in the new project.
  9. Market segmentation (phân khúc thị trường) - We need to identify our target market and market segmentation strategy.
  10. Competitive advantage (lợi thế cạnh tranh) - Our company's competitive advantage is our high-quality products.
  11. Supply chain (chuỗi cung ứng) - We need to optimize our supply chain to reduce costs.
  12. Productivity (năng suất lao động) - We need to increase productivity to meet our targets.
  13. Human resources (nhân sự) - Our human resources department is responsible for recruitment and training.
  14. Outsourcing (thuê ngoài) - We are considering outsourcing some of our production to reduce costs.
  15. Strategic planning (lập kế hoạch chiến lược) - Our team is responsible for strategic planning for the next five years.
  16. Cost-benefit analysis (phân tích chi phí- lợi ích) - We need to conduct a cost-benefit analysis before making a decision.
  17. Consumer behavior (hành vi tiêu dùng) - We need to understand consumer behavior to develop effective marketing strategies.
  18. Corporate culture (văn hóa doanh nghiệp) - Our company's corporate culture values innovation and collaboration.
  19. Leadership (lãnh đạo) - Effective leadership is essential for the success of any organization.
  20. Corporate social responsibility (trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) - Our company is committed to corporate social responsibility and giving back to the community.
  21. Market research (nghiên cứu thị trường) - We need to conduct market research to understand the needs and preferences of our target audience.
  22. Value proposition (đề xuất giá trị) - Our company's value proposition is our commitment to quality and customer satisfaction.
  23. Branding (thương hiệu) - Our branding strategy includes consistent messaging and visual identity.
  24. Innovation (đổi mới) - Our company values innovation and encourages employees to think creatively.
  25. Risk management (quản lý rủi ro) - We need to identify and manage potential risks to minimize negative impacts on the business.
  26. Marketing mix (tổ hợp marketing) - The marketing mix includes product, price, promotion, and place.
  27. E-commerce (thương mại điện tử) - We are expanding our e-commerce platform to reach a wider audience.
  28. Business model (mô hình kinh doanh) - Our business model is focused on sustainable growth and profitability.

Xem thêm: câu cảm thán trong Tiếng Anh

Cụm từ liên quan đến ngành Tài chính - Ngân hàng 

Làm Tài chính ngân hàng thì bạn nên biết các các cụm từ chuyên ngành kinh tế sau: 

Cụm từ liên quan đến ngành Tài chính - Ngân hàng

  1. Interest rate - Lãi suất: The interest rate on my savings account is quite low.
  2. Deposit - Tiền gửi: I need to make a deposit to my checking account.
  3. Withdrawal - Rút tiền: I made a withdrawal from the ATM this morning.
  4. Loan - Khoản vay: I'm thinking of applying for a home loan.
  5. Mortgage - Thế chấp: My mortgage payment is due at the end of the month.
  6. Credit - Tín dụng: He has good credit and was approved for the loan.
  7. Debit - Thanh toán bằng thẻ tài khoản: I made a debit transaction at the grocery store.
  8. Investment - Đầu tư: I'm considering making an investment in the stock market.
  9. Portfolio - Danh mục đầu tư: My investment portfolio is well-diversified.
  10. Stock - Cổ phiếu: I purchased some stocks in a new company.
  11. Bond - Trái phiếu: The bond market has been volatile lately.
  12. Capital - Vốn: We need to raise more capital to expand the business.
  13. Equity - Vốn chủ sở hữu: The company's equity has increased significantly over the past year.
  14. Dividend - Cổ tức: The company pays a dividend to its shareholders every quarter.
  15. Broker - Chứng khoán viên: I need to contact my broker about buying some new stocks.
  16. Underwriter - Nhà bảo hiểm: The underwriter is responsible for assessing the risk of the investment.
  17. Asset - Tài sản: The company's assets include property, equipment, and inventory.
  18. Liability - Nợ: The company's liability includes outstanding debts and loans.
  19. Audit - Kiểm toán: The company undergoes an audit every year to ensure financial accuracy.
  20. Balance sheet - Bảng cân đối kế toán: The balance sheet shows the company's financial position at a specific point in time.
  21. Income statement - Báo cáo tài chính: The income statement shows the company's financial performance over a period of time.
  22. Cash flow - Dòng tiền: The company's cash flow has been positive this quarter.
  23. Financial statement - Báo cáo tài chính: The financial statement includes the balance sheet, income statement, and cash flow statement.
  24. Credit rating - Đánh giá tín dụng: The company's credit rating has been downgraded due to financial instability.
  25. Collateral - Tài sản đảm bảo: The loan requires collateral in the form of property.
  26. Default - Không trả nợ: If you default on your loan, your credit score will be negatively impacted.
  27. Interest-bearing account - Tài khoản có lãi suất: I opened an interest-bearing account to earn more on my savings.
  28. Prime rate - Lãi suất cơ bản: The prime rate affects the interest rates of many loans and credit cards.
  29. Federal Reserve - Ngân hàng trung ương Mỹ: The Federal Reserve plays a crucial role in regulating the U.S. economy.
  30. Risk management - Quản lý rủi ro: Effective risk management is important for any financial institution.

Xem thêm: cách bày tỏ quan điểm bằng tiếng anh

Các cụm từ liên quan đến ngành Kinh tế quốc tế

Các cụm từ liên quan đến ngành Kinh tế quốc tế

Ngành kinh tế quốc tế rất hay sử dụng các cụm từ chuyên ngành sau:

  1. Globalization (Toàn cầu hóa) - Globalization has led to increased competition among businesses.
  2. Import/export (Nhập khẩu/xuất khẩu) - Our company specializes in the import/export of electronic devices.
  3. Tariff (Thuế quan) - The government recently increased tariffs on imported goods.
  4. Exchange rate (Tỷ giá) - The exchange rate between the two currencies has fluctuated in recent months.
  5. Foreign investment (Đầu tư nước ngoài) - The country is trying to attract more foreign investment to boost its economy.
  6. Protectionism (Chủ nghĩa bảo hộ) - Some countries practice protectionism to protect their domestic industries from foreign competition.
  7. Free trade (Thương mại tự do) - The two countries recently signed a free trade agreement.
  8. Balance of trade (Tổng cầu thương) - The country's balance of trade has been in deficit for several years.
  9. Trade deficit/surplus (Thâm hụt/thặng dư thương mại) - The country's trade deficit with China has been a concern for policymakers.
  10. Dumping (Bán phá giá) - The government accused the company of dumping its products in the domestic market.
  11. Multinational corporation (Tập đoàn đa quốc gia) - The multinational corporation has operations in over 50 countries.
  12. Foreign exchange (Ngoại tệ) - The bank offers foreign exchange services to its customers.
  13. World Trade Organization (Tổ chức Thương mại Thế giới) - The World Trade Organization regulates international trade and resolves trade disputes.
  14. FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) - FDI has played a significant role in the country's economic growth.
  15. Trade agreement (Hiệp định thương mại) - The two countries are negotiating a new trade agreement.
  16. Trade barrier (Rào cản thương mại) - The government has imposed trade barriers to protect the domestic industry.
  17. Currency manipulation (Can thiệp thị trường ngoại tệ) - The country was accused of currency manipulation to gain a competitive advantage in international trade.
  18. Protectionist policy (Chính sách bảo hộ) - The government is adopting protectionist policies to support domestic industries.
  19. Export-oriented (Hướng xuất khẩu) - The company's business model is export-oriented.
  20. Foreign trade (Thương mại ngoại hối) - The country's foreign trade has been affected by the pandemic.
  21. Cross-border trade (Thương mại vượt biên giới) - Cross-border trade has been facilitated by advances in technology.
  22. Outsourcing (Gia công bên ngoài) - The company outsources some of its operations to reduce costs.
  23. Trade war (Chiến tranh thương mại) - The trade war between the two countries has resulted in increased tariffs and trade barriers.
  24. Import duty (Thuế nhập khẩu) - The government imposed higher import duties on luxury goods.
  25. Trade deficit financing (Tài trợ thâm hụt thương mại) - The country relies on foreign borrowing to finance its trade deficit.
  26. Bilateral trade (Thương mại song phương) - Bilateral trade between the two countries has been increasing.
  27. International trade law (Luật thương mại quốc tế) - International trade law governs the rules and regulations of global trade.

Xem thêm: các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp

Thuật ngữ tiếng Anh ngành Kinh doanh thương mại

Khi hoạt động kinh doanh thương mại, bạn cần nắm được các các cụm từ chuyên ngành kinh tế, xem ngay bài tổng hợp về các thuật ngữ của các giáo viên dạy tiếng Anh hàng đầu tại Askany tổng hợp tại đây nhé.

Thuật ngữ tiếng Anh ngành Kinh doanh thương mại

  1. Sales revenue (doanh số bán hàng): Our sales revenue increased by 10% last quarter.
  2. Cost of goods sold (chi phí hàng bán): We need to reduce our cost of goods sold in order to improve our profit margin.
  3. Gross profit (lợi nhuận gộp): The company's gross profit for the year was $500,000.
  4. Net profit (lợi nhuận ròng): Our net profit after taxes was $100,000 last year.
  5. Break-even point (điểm hòa vốn): We need to sell 1,000 units to reach our break-even point.
  6. Return on investment (tỷ suất lợi nhuận đầu tư): Our return on investment was 15% this year.
  7. Cash flow (dòng tiền): We need to improve our cash flow in order to pay our bills on time.
  8. Accounts receivable (phải thu): Our accounts receivable have been increasing, which is a cause for concern.
  9. Accounts payable (phải trả): We need to pay our accounts payable before the end of the month.
  10. Inventory (hàng tồn kho): We have a large amount of inventory that we need to sell before the end of the year.
  11. Budget (ngân sách): We need to create a budget for the next fiscal year.
  12. Forecast (dự báo): Our sales forecast for next year is optimistic.
  13. Market share (tỷ lệ thị phần): Our company has a 20% market share in our industry.
  14. Competition (đối thủ cạnh tranh): We need to stay competitive in order to succeed in this market.
  15. Market research (nghiên cứu thị trường): We need to conduct market research to better understand our customers.
  16. Target market (thị trường mục tiêu): Our target market is young professionals aged 25-35.
  17. Brand (thương hiệu): Our brand is well-known for quality and innovation.
  18. Product line (dòng sản phẩm): We need to expand our product line to attract more customers.
  19. Promotion (quảng cáo, khuyến mãi): Our new promotion has increased sales significantly.
  20. Distribution (phân phối): We need to improve our distribution network to reach more customers.
  21. Logistics (vận chuyển, hậu cần): Our logistics department is responsible for ensuring timely delivery of our products.
  22. Supply chain (chuỗi cung ứng): We need to optimize our supply chain to reduce costs.
  23. Outsourcing (tựa vào nguồn lực bên ngoài): We are considering outsourcing some of our production to reduce costs.
  24. Human resources (nhân sự): Our human resources department is responsible for hiring and training employees.
  25. Employee turnover (tỷ lệ nhân viên nghỉ việc): Our employee turnover rate is too high, which is affecting productivity.
  26. Performance evaluation (đánh giá hiệu quả làm việc): We need to conduct performance evaluations to identify areas for improvement.
  27. Leadership (lãnh đạo): Our company's leadership is focused on innovation and growth.
  28. Management (quản lý): Our management team is experienced and skilled.
  29. Entrepreneurship (kinh doanh khởi nghiệp): Our company encourages entrepreneurship and innovation.

Các cụm từ chuyên ngành Kinh tế đối ngoại

Đối với mảng kinh tế đối ngoại, chúng ta sẽ có các cụm từ chuyên ngành kinh tế sau: 

  1. Export (Xuất khẩu) - Many Vietnamese companies export goods to foreign markets.
  2. Import (Nhập khẩu) - The government regulates the import of certain goods to protect domestic industries.
  3. Trade balance (Tăng trưởng thương mại) - Vietnam's trade balance has improved in recent years.
  4. Tariff (Thuế quan) - The government imposed a new tariff on imported cars.
  5. Free trade agreement (Hiệp định thương mại tự do) - Vietnam has signed many free trade agreements with other countries.
  6. Foreign direct investment (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) - The government encourages foreign direct investment in certain industries.
  7. Exchange rate (Tỷ giá hối đoái) - The exchange rate between the Vietnamese Dong and US Dollar has been relatively stable.
  8. Balance of payments (Số dư thanh toán) - Vietnam's balance of payments has been in surplus in recent years.
  9. Current account (Tài khoản vãng lai) - The current account deficit has been a concern for the Vietnamese government.
  10. Capital account (Tài khoản vốn) - The capital account shows the inflow and outflow of capital in the economy.
  11. Cross-border transaction (Giao dịch vượt biên giới) - The company has many cross-border transactions with its partners in other countries.
  12. Foreign exchange market (Thị trường ngoại hối) - The foreign exchange market is highly liquid and volatile.
  13. International trade law (Luật thương mại quốc tế) - The company hired a lawyer who specializes in international trade law.
  14. Protectionism (Chủ nghĩa bảo hộ) - The government implemented protectionist measures to protect local industries.
  15. Dumping (Bán phá giá) - The government imposed anti-dumping duties on imported steel products.
  16. Embargo (Lệnh cấm vận) - The United States imposed an embargo on trade with Vietnam in the past.
  17. Letter of credit (Thư tín dụng) - The company used a letter of credit to facilitate international trade.
  18. Incoterms (Các điều khoản thương mại quốc tế) - The company follows the Incoterms rules to avoid misunderstandings with its foreign partners.
  19. Customs clearance (Thủ tục hải quan) - The company faced delays in customs clearance due to a lack of documentation.
  20. Trade deficit (Thâm hụt thương mại) - The trade deficit is a concern for the Vietnamese government.
  21. Trade surplus (Thặng dư thương mại) - The trade surplus is a positive sign for the Vietnamese economy.
  22. Remittance (Chuyển tiền) - The remittance from overseas Vietnamese contributes significantly to Vietnam's economy.
  23. Hedging (Phòng ngừa rủi ro) - The company used hedging strategies to manage its currency risk.
  24. Sovereign debt (Nợ chính phủ) - The level of sovereign debt is a concern for many developing countries.
  25. Offshore banking (Ngân hàng ngoại lai) - The company opened an offshore bank account to facilitate international trade.
  26. Capital flow (Luồng vốn) - The capital flow into Vietnam has been increasing in recent years.
  27. Joint venture (Liên doanh) - The company formed a joint venture with a foreign partner to expand its business.

 

Với 150 các cụm từ chuyên ngành kinh tế được chia sẻ trong bài mong rằng đã giúp ích cho bạn trong công việc. Tuy nhiên để có thể trở thành một người vừa giỏi giao tiếp thông thường và giao tiếp chuyên ngành thì bạn hãy liên hệ ngay các gia sư dạy kèm giỏi tại Askany để được hướng dẫn tận tình. 

Ái My là một tác giả lớn của Topchuyengia. Với nhiều năm kinh nghiệm sáng tạo nội dung về định hướng nghề nghiệp cho các học sinh, sinh viên. Sở hữu nhiều kỹ năng về dạy học và hướng nghiệp cho các bạn trẻ, cô đã tham gia cộng tác cùng Topchuyengia trong công tác đào tạo và bài viết để mang lại nhiều kiến thức chuyên môn hơn đến người đọc.
Bài viết liên quan

Kinh nghiệm thực tế

Tư vấn 1:1

Uy tín

Đây là 3 tiêu chí mà TOPCHUYENGIA luôn muốn hướng tới để đem lại những thông tin hữu ích cho cộng đồng