140 các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp

140 các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp
Thanh Tuyền

14/05/2023

661

0

Chia sẻ lên Facebook
140 các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp

Trong môi trường công sở, bạn rất hay bắt gặp các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp. Điều này có thể gây khó hiểu và dẫn đến thời gian tìm kiếm hoặc hỏi lại để hiểu rõ ý định của đồng nghiệp, ảnh hưởng đến tiến độ công việc. Vì vậy, để giao tiếp trong môi trường công sở hiệu quả, bạn cần nắm vững các thuật ngữ và từ viết tắt thông dụng. Hãy cùng Topchuyengia tìm hiểu những từ viết tắt tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất trong môi trường công sở thông qua bài viết này!

 

Nếu bạn đang tìm kiếm các địa chỉ học tiếng Anh gaio tiếp công sở hay tiếng Anh cho người mất gốc uy tín và hiệu quả, liên hệ ngay các giáo viên tiếng Anh hàng đầu tại Askany để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất nhé

 

30 những cụm từ tiếng Anh thương mại thông dụng

Các giáo viên dạy tiếng Anh tại Askany sẽ chia sử đến bạn 30 các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp khi giao dịch thương mại. 

các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp

  1. ETA - Estimated Time of Arrival: Thời gian dự kiến đến nơi
  2. ETD - Estimated Time of Departure: Thời gian dự kiến khởi hành
  3. PO - Purchase Order: Đơn đặt hàng
  4. RFQ - Request for Quotation: Yêu cầu báo giá
  5. FOB - Free on Board: Giá bán đã bao gồm vận chuyển đến cảng xuất hàng
  6. CIF - Cost, Insurance, and Freight: Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng nhập hàng
  7. EXW - Ex Works: Giá bán chưa bao gồm chi phí vận chuyển
  8. CPT - Carriage Paid To: Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển đến điểm đến
  9. DDP - Delivered Duty Paid: Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu đến điểm đến
  10. MOQ - Minimum Order Quantity: Số lượng đặt hàng tối thiểu.
  11. QC - Quality Control: Kiểm soát chất lượng
  12. ETA - Electronic Travel Authorization: Giấy phép đi du lịch điện tử
  13. EIN - Employer Identification Number: Số điện thoại nhà tuyển dụng
  14. VAT - Value Added Tax: Thuế giá trị gia tăng
  15. TBA - To Be Announced: Sẽ được thông báo sau.
  16. TBD - To Be Determined: Sẽ được xác định sau
  17. NDA - Non-Disclosure Agreement: Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
  18. IPO - Initial Public Offering: Đợt phát hành cổ phiếu lần đầu
  19. ROI - Return on Investment: Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
  20. P&L - Profit and Loss: Lợi nhuận và tổn thất
  21. HR - Human Resources: Nhân sự
  22. IT - Information Technology: Công nghệ thông tin
  23. CRM - Customer Relationship Management: Quản lý quan hệ khách hàng
  24. ERP - Enterprise Resource Planning: Quản lý nguồn lực doanh nghiệp
  25. SOP - Standard Operating Procedure: Quy trình hoạt động tiêu chuẩn
  26. KPI - Key Performance Indicator: Chỉ số đánh giá hiệu suất chính
  27. B2B - Business to Business: Kinh doanh giữa các doanh nghiệp
  28. B2C - Business to Consumer: Kinh doanh với người tiêu dùng
  29. C2C - Consumer to Consumer: Tiêu dùng với tiêu dùng
  30. SKU - Stock Keeping Unit: Đơn vị lưu trữ hàng hóa.

Xem thêm: câu cảm thán trong Tiếng Anh

20 cụm từ viết tắt Tiếng Anh chỉ người và bộ phận trong công ty

Các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp thường được sử dụng nhất là chỉ các bộ phận trong công ty. 

cụm từ viết tắt Tiếng Anh chỉ người và bộ phận trong công ty

  1. CEO - Chief Executive Officer: Giám đốc điều hành
  2. COO - Chief Operating Officer: Giám đốc điều hành
  3. CFO - Chief Financial Officer: Giám đốc tài chính
  4. CMO - Chief Marketing Officer: Giám đốc tiếp thị
  5. CTO - Chief Technology Officer: Giám đốc công nghệ
  6. CIO - Chief Information Officer: Giám đốc thông tin
  7. HR - Human Resources: Bộ phận nhân sự
  8. IT - Information Technology: Bộ phận công nghệ thông tin
  9. PR - Public Relations: Bộ phận quan hệ công chúng
  10. QA - Quality Assurance: Bộ phận đảm bảo chất lượng
  11. R&D - Research and Development: Bộ phận nghiên cứu và phát triển
  12. Sales - Sales Department: Bộ phận bán hàng
  13. Marketing - Marketing Department: Bộ phận tiếp thị
  14. Accounting - Accounting Department: Bộ phận kế toán
  15. Legal - Legal Department: Bộ phận pháp lý
  16. Admin - Administration: Bộ phận quản trị
  17. Procurement - Procurement Department: Bộ phận mua sắm
  18. Operations - Operations Department: Bộ phận vận hành
  19. Customer Service - Customer Service Department: Bộ phận chăm sóc khách hàng
  20. Logistics - Logistics Department: Bộ phận logistics.

Xem thêm:  Âm câm trong tiếng anh

30 Cụm từ viết tắt Tiếng Anh về tài chính

Một doanh nghiệp luôn phải có tài chính. Nếu bạn làm trong lĩnh vực này thì cần phải biết các cụm từ chuyên ngành kinh tế trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp sau:

Cụm từ viết tắt Tiếng Anh về tài chính

  1. A/R - Accounts Receivable: Tài khoản phải thu
  2. A/P - Accounts Payable: Tài khoản phải trả
  3. EBITDA - Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization: Lợi nhuận trước thuế, lãi vay, khấu hao và chi phí phân bổ
  4. GAAP - Generally Accepted Accounting Principles: Nguyên tắc kế toán được chấp nhận phổ biến
  5. ROI - Return on Investment: Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư
  6. EPS - Earnings Per Share: Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
  7. P/E - Price to Earnings Ratio: Tỷ lệ giá cổ phiếu trên lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
  8. IPO - Initial Public Offering: Đợt phát hành cổ phiếu lần đầu
  9. SEC - Securities and Exchange Commission: Uỷ ban chứng khoán và trao đổi
  10. FDIC - Federal Deposit Insurance Corporation: Tổ chức bảo hiểm tiền gửi liên bang
  11. ETF - Exchange-Traded Fund: Quỹ giao dịch trên sàn
  12. HFT - High-Frequency Trading: Giao dịch tần suất cao
  13. IRS - Internal Revenue Service: Cục Thuế Nội bộ
  14. M&A - Mergers and Acquisitions: Sáp nhập và mua bán công ty
  15. NAV - Net Asset Value: Giá trị tài sản ròng
  16. OTC - Over-The-Counter: Giao dịch ngoài sàn
  17. PE - Private Equity: Vốn đầu tư riêng
  18. SEC - Securities and Exchange Commission: Uỷ ban chứng khoán và trao đổi
  19. VC - Venture Capital: Vốn đầu tư rủi ro
  20. APR - Annual Percentage Rate: Tỷ lệ phần trăm hàng năm
  21. ARM - Adjustable Rate Mortgage: Thanh toán trả góp với lãi suất thay đổi
  22. CDO - Collateralized Debt Obligation: Tổ chức nợ có tài sản thế chấp
  23. CDS - Credit Default Swap: Hợp đồng đảm bảo rủi ro tín dụng
  24. ETF - Exchange-Traded Fund: Quỹ giao dịch trên sàn
  25. LIBOR - London Interbank Offered Rate: Tỷ lệ cho vay giữa các ngân hàng ở Luân Đôn
  26. LTV - Loan-to-Value: Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản thế chấp
  27. P&L - Profit and Loss: Lợi nhuận và tổn thất
  28. ROA - Return on Assets: Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản
  29. ROE - Return on Equity: Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
  30. SEC - Securities and Exchange Commission: Uỷ ban chứng khoán Hoa Kỳ. 

20 Cụm từ viết tắt Tiếng Anh về bán hàng và tiếp thị

Khi làm tiếp thị, marketing, các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp bạn cần nắm được là:

Cụm từ viết tắt Tiếng Anh về bán hàng và tiếp thị

  1. CRM - Customer Relationship Management: Quản lý mối quan hệ khách hàng
  2. CTR - Click-Through Rate: Tỷ lệ nhấp chuột
  3. PPC - Pay-Per-Click: Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
  4. SEO - Search Engine Optimization: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  5. KPI - Key Performance Indicator: Chỉ số hiệu suất chính
  6. CTA - Call to Action: Lời kêu gọi hành động
  7. ROI - Return on Investment: Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư
  8. B2B - Business-to-Business: Kinh doanh giữa các doanh nghiệp
  9. B2C - Business-to-Consumer: Kinh doanh trực tiếp với người tiêu dùng
  10. CAC - Customer Acquisition Cost: Chi phí thu hút khách hàng
  11. CPC - Cost-Per-Click: Chi phí trả cho mỗi lần nhấp chuột
  12. CPL - Cost-Per-Lead: Chi phí thu được mỗi khách hàng tiềm năng
  13. CPA - Cost-Per-Action: Chi phí cho mỗi hành động của khách hàng
  14. MQL - Marketing Qualified Lead: Khách hàng tiềm năng được xác định bởi bộ phận tiếp thị
  15. SQL - Sales Qualified Lead: Khách hàng tiềm năng được xác định bởi bộ phận bán hàng
  16. NPS - Net Promoter Score: Chỉ số đánh giá sự hài lòng của khách hàng
  17. USP - Unique Selling Proposition: Đặc điểm bán hàng độc nhất
  18. WOM - Word of Mouth: Lời đồn đại, phát tán thông tin miệt mài
  19. AOV - Average Order Value: Giá trị đơn hàng trung bình
  20. LTV - Lifetime Value: Giá trị khách hàng trong suốt thời gian sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Xem thêm: caption tiếng anh hay

20 Cụm từ viết tắt Tiếng Anh về kỹ thuật

Kỹ thuật là một lĩnh vực có nhiều từ tiếng Anh viết tắt hơn cả. Chính vì vậy việc biết các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp là vô cùng quan trọng. Sau đây là một số cụm từ phổ biến: 

Cụm từ viết tắt Tiếng Anh về kỹ thuật

  1. AI - Artificial Intelligence: Trí tuệ nhân tạo
  2. API - Application Programming Interface: Giao diện lập trình ứng dụng
  3. CSS - Cascading Style Sheets: Bảng phong cách theo cấp độ
  4. HTML - Hyper Text Markup Language: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  5. JS - JavaScript: Ngôn ngữ lập trình dùng cho các trang web tĩnh và động
  6. IDE - Integrated Development Environment: Môi trường phát triển tích hợp
  7. IoT - Internet of Things: Mạng lưới các thiết bị kết nối Internet
  8. API - Application Programming Interface: Giao diện lập trình ứng dụng
  9. DNS - Domain Name System: Hệ thống tên miền
  10. FTP - File Transfer Protocol: Giao thức truyền tải tập tin
  11. LAN - Local Area Network: Mạng cục bộ
  12. WAN - Wide Area Network: Mạng rộng
  13. SSL - Secure Sockets Layer: Giao thức lớp ổn định bảo mật
  14. VPN - Virtual Private Network: Mạng riêng ảo
  15. UI - User Interface: Giao diện người dùng
  16. UX - User Experience: Trải nghiệm người dùng
  17. SEO - Search Engine Optimization: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  18. SQL - Structured Query Language: Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
  19. API - Application Programming Interface: Giao diện lập trình ứng dụng
  20. URL - Uniform Resource Locator: Định vị nguồn tài nguyên đồng nhất.

20 Cụm từ viết tắt tiếng Anh viết email

Khi viết email trong công ty, đôi khi bạn sẽ bắt gặp những từ viết tắt sau: 

 Cụm từ viết tắt tiếng Anh viết email

  1. BCC - Blind Carbon Copy: Bản sao ẩn danh
  2. CC - Carbon Copy: Bản sao
  3. EOM - End of Message: Kết thúc thông điệp
  4. FYI - For Your Information: Để thông tin cho bạn
  5. FWD - Forward: Chuyển tiếp
  6. NRN - No Reply Necessary: Không cần phản hồi
  7. OOO - Out of Office: Không có mặt trong văn phòng
  8. RE - Reply: Phản hồi
  9. RSVP - Répondez s'il vous plaît: Xin vui lòng phản hồi
  10. TBC - To Be Continued: Sẽ tiếp tục
  11. TIA - Thanks in Advance: Cảm ơn trước
  12. TL;DR - Too Long; Didn't Read: Quá dài, không đọc được
  13. NNTR - No Need to Reply: Không cần phản hồi
  14. EOD - End of Day: Kết thúc ngày làm việc
  15. EOW - End of Week: Kết thúc tuần làm việc
  16. ETA - Estimated Time of Arrival: Thời gian dự kiến đến
  17. N/A - Not Applicable: Không áp dụng
  18. OTOH - On the Other Hand: Trong khi đó
  19. AOB - Any Other Business: Bất cứ việc gì khác
  20. NLT - Not Later Than: Không muộn hơn.

Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp được sử dụng phổ biến nhất và thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, muốn giao tiếp giỏi trong văn phòng, bạn nên tham gia các khóa học tiếng Anh uy tín. Bạn không có thời gian đến lớp thì có thể lựa chọn học tiếng Anh cùng gia sư dạy kèm online và offline tại ứng dụng Askany. 

Bình luận
Bài viết liên quan

Kinh nghiệm thực tế

Tư vấn 1:1

Uy tín

Đây là 3 tiêu chí mà TOPCHUYENGIA luôn muốn hướng tới để đem lại những thông tin hữu ích cho cộng đồng