140 các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp
14/05/2023
1076

Trong môi trường công sở, bạn rất hay bắt gặp các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp. Điều này có thể gây khó hiểu và dẫn đến thời gian tìm kiếm hoặc hỏi lại để hiểu rõ ý định của đồng nghiệp, ảnh hưởng đến tiến độ công việc. Vì vậy, để giao tiếp trong môi trường công sở hiệu quả, bạn cần nắm vững các thuật ngữ và từ viết tắt thông dụng. Hãy cùng Topchuyengia tìm hiểu những từ viết tắt tiếng Anh được sử dụng phổ biến nhất trong môi trường công sở thông qua bài viết này!
Nếu bạn đang tìm kiếm các địa chỉ học tiếng Anh gaio tiếp công sở hay tiếng Anh cho người mất gốc uy tín và hiệu quả, liên hệ ngay các giáo viên tiếng Anh hàng đầu tại Askany để được tư vấn lộ trình học phù hợp nhất nhé
30 những cụm từ tiếng Anh thương mại thông dụng
Các giáo viên dạy tiếng Anh tại Askany sẽ chia sử đến bạn 30 các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp khi giao dịch thương mại.
- ETA - Estimated Time of Arrival: Thời gian dự kiến đến nơi
- ETD - Estimated Time of Departure: Thời gian dự kiến khởi hành
- PO - Purchase Order: Đơn đặt hàng
- RFQ - Request for Quotation: Yêu cầu báo giá
- FOB - Free on Board: Giá bán đã bao gồm vận chuyển đến cảng xuất hàng
- CIF - Cost, Insurance, and Freight: Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng nhập hàng
- EXW - Ex Works: Giá bán chưa bao gồm chi phí vận chuyển
- CPT - Carriage Paid To: Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển đến điểm đến
- DDP - Delivered Duty Paid: Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu đến điểm đến
- MOQ - Minimum Order Quantity: Số lượng đặt hàng tối thiểu.
- QC - Quality Control: Kiểm soát chất lượng
- ETA - Electronic Travel Authorization: Giấy phép đi du lịch điện tử
- EIN - Employer Identification Number: Số điện thoại nhà tuyển dụng
- VAT - Value Added Tax: Thuế giá trị gia tăng
- TBA - To Be Announced: Sẽ được thông báo sau.
- TBD - To Be Determined: Sẽ được xác định sau
- NDA - Non-Disclosure Agreement: Thỏa thuận không tiết lộ thông tin
- IPO - Initial Public Offering: Đợt phát hành cổ phiếu lần đầu
- ROI - Return on Investment: Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
- P&L - Profit and Loss: Lợi nhuận và tổn thất
- HR - Human Resources: Nhân sự
- IT - Information Technology: Công nghệ thông tin
- CRM - Customer Relationship Management: Quản lý quan hệ khách hàng
- ERP - Enterprise Resource Planning: Quản lý nguồn lực doanh nghiệp
- SOP - Standard Operating Procedure: Quy trình hoạt động tiêu chuẩn
- KPI - Key Performance Indicator: Chỉ số đánh giá hiệu suất chính
- B2B - Business to Business: Kinh doanh giữa các doanh nghiệp
- B2C - Business to Consumer: Kinh doanh với người tiêu dùng
- C2C - Consumer to Consumer: Tiêu dùng với tiêu dùng
- SKU - Stock Keeping Unit: Đơn vị lưu trữ hàng hóa.
Xem thêm: câu cảm thán trong Tiếng Anh
20 cụm từ viết tắt Tiếng Anh chỉ người và bộ phận trong công ty
Các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp thường được sử dụng nhất là chỉ các bộ phận trong công ty.
- CEO - Chief Executive Officer: Giám đốc điều hành
- COO - Chief Operating Officer: Giám đốc điều hành
- CFO - Chief Financial Officer: Giám đốc tài chính
- CMO - Chief Marketing Officer: Giám đốc tiếp thị
- CTO - Chief Technology Officer: Giám đốc công nghệ
- CIO - Chief Information Officer: Giám đốc thông tin
- HR - Human Resources: Bộ phận nhân sự
- IT - Information Technology: Bộ phận công nghệ thông tin
- PR - Public Relations: Bộ phận quan hệ công chúng
- QA - Quality Assurance: Bộ phận đảm bảo chất lượng
- R&D - Research and Development: Bộ phận nghiên cứu và phát triển
- Sales - Sales Department: Bộ phận bán hàng
- Marketing - Marketing Department: Bộ phận tiếp thị
- Accounting - Accounting Department: Bộ phận kế toán
- Legal - Legal Department: Bộ phận pháp lý
- Admin - Administration: Bộ phận quản trị
- Procurement - Procurement Department: Bộ phận mua sắm
- Operations - Operations Department: Bộ phận vận hành
- Customer Service - Customer Service Department: Bộ phận chăm sóc khách hàng
- Logistics - Logistics Department: Bộ phận logistics.
Xem thêm: Âm câm trong tiếng anh
30 Cụm từ viết tắt Tiếng Anh về tài chính
Một doanh nghiệp luôn phải có tài chính. Nếu bạn làm trong lĩnh vực này thì cần phải biết các cụm từ chuyên ngành kinh tế trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp sau:
- A/R - Accounts Receivable: Tài khoản phải thu
- A/P - Accounts Payable: Tài khoản phải trả
- EBITDA - Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization: Lợi nhuận trước thuế, lãi vay, khấu hao và chi phí phân bổ
- GAAP - Generally Accepted Accounting Principles: Nguyên tắc kế toán được chấp nhận phổ biến
- ROI - Return on Investment: Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư
- EPS - Earnings Per Share: Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
- P/E - Price to Earnings Ratio: Tỷ lệ giá cổ phiếu trên lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
- IPO - Initial Public Offering: Đợt phát hành cổ phiếu lần đầu
- SEC - Securities and Exchange Commission: Uỷ ban chứng khoán và trao đổi
- FDIC - Federal Deposit Insurance Corporation: Tổ chức bảo hiểm tiền gửi liên bang
- ETF - Exchange-Traded Fund: Quỹ giao dịch trên sàn
- HFT - High-Frequency Trading: Giao dịch tần suất cao
- IRS - Internal Revenue Service: Cục Thuế Nội bộ
- M&A - Mergers and Acquisitions: Sáp nhập và mua bán công ty
- NAV - Net Asset Value: Giá trị tài sản ròng
- OTC - Over-The-Counter: Giao dịch ngoài sàn
- PE - Private Equity: Vốn đầu tư riêng
- SEC - Securities and Exchange Commission: Uỷ ban chứng khoán và trao đổi
- VC - Venture Capital: Vốn đầu tư rủi ro
- APR - Annual Percentage Rate: Tỷ lệ phần trăm hàng năm
- ARM - Adjustable Rate Mortgage: Thanh toán trả góp với lãi suất thay đổi
- CDO - Collateralized Debt Obligation: Tổ chức nợ có tài sản thế chấp
- CDS - Credit Default Swap: Hợp đồng đảm bảo rủi ro tín dụng
- ETF - Exchange-Traded Fund: Quỹ giao dịch trên sàn
- LIBOR - London Interbank Offered Rate: Tỷ lệ cho vay giữa các ngân hàng ở Luân Đôn
- LTV - Loan-to-Value: Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản thế chấp
- P&L - Profit and Loss: Lợi nhuận và tổn thất
- ROA - Return on Assets: Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản
- ROE - Return on Equity: Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
- SEC - Securities and Exchange Commission: Uỷ ban chứng khoán Hoa Kỳ.
20 Cụm từ viết tắt Tiếng Anh về bán hàng và tiếp thị
Khi làm tiếp thị, marketing, các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp bạn cần nắm được là:
- CRM - Customer Relationship Management: Quản lý mối quan hệ khách hàng
- CTR - Click-Through Rate: Tỷ lệ nhấp chuột
- PPC - Pay-Per-Click: Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột
- SEO - Search Engine Optimization: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
- KPI - Key Performance Indicator: Chỉ số hiệu suất chính
- CTA - Call to Action: Lời kêu gọi hành động
- ROI - Return on Investment: Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư
- B2B - Business-to-Business: Kinh doanh giữa các doanh nghiệp
- B2C - Business-to-Consumer: Kinh doanh trực tiếp với người tiêu dùng
- CAC - Customer Acquisition Cost: Chi phí thu hút khách hàng
- CPC - Cost-Per-Click: Chi phí trả cho mỗi lần nhấp chuột
- CPL - Cost-Per-Lead: Chi phí thu được mỗi khách hàng tiềm năng
- CPA - Cost-Per-Action: Chi phí cho mỗi hành động của khách hàng
- MQL - Marketing Qualified Lead: Khách hàng tiềm năng được xác định bởi bộ phận tiếp thị
- SQL - Sales Qualified Lead: Khách hàng tiềm năng được xác định bởi bộ phận bán hàng
- NPS - Net Promoter Score: Chỉ số đánh giá sự hài lòng của khách hàng
- USP - Unique Selling Proposition: Đặc điểm bán hàng độc nhất
- WOM - Word of Mouth: Lời đồn đại, phát tán thông tin miệt mài
- AOV - Average Order Value: Giá trị đơn hàng trung bình
- LTV - Lifetime Value: Giá trị khách hàng trong suốt thời gian sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Xem thêm: caption tiếng anh hay
20 Cụm từ viết tắt Tiếng Anh về kỹ thuật
Kỹ thuật là một lĩnh vực có nhiều từ tiếng Anh viết tắt hơn cả. Chính vì vậy việc biết các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp là vô cùng quan trọng. Sau đây là một số cụm từ phổ biến:
- AI - Artificial Intelligence: Trí tuệ nhân tạo
- API - Application Programming Interface: Giao diện lập trình ứng dụng
- CSS - Cascading Style Sheets: Bảng phong cách theo cấp độ
- HTML - Hyper Text Markup Language: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- JS - JavaScript: Ngôn ngữ lập trình dùng cho các trang web tĩnh và động
- IDE - Integrated Development Environment: Môi trường phát triển tích hợp
- IoT - Internet of Things: Mạng lưới các thiết bị kết nối Internet
- API - Application Programming Interface: Giao diện lập trình ứng dụng
- DNS - Domain Name System: Hệ thống tên miền
- FTP - File Transfer Protocol: Giao thức truyền tải tập tin
- LAN - Local Area Network: Mạng cục bộ
- WAN - Wide Area Network: Mạng rộng
- SSL - Secure Sockets Layer: Giao thức lớp ổn định bảo mật
- VPN - Virtual Private Network: Mạng riêng ảo
- UI - User Interface: Giao diện người dùng
- UX - User Experience: Trải nghiệm người dùng
- SEO - Search Engine Optimization: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
- SQL - Structured Query Language: Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
- API - Application Programming Interface: Giao diện lập trình ứng dụng
- URL - Uniform Resource Locator: Định vị nguồn tài nguyên đồng nhất.
20 Cụm từ viết tắt tiếng Anh viết email
Khi viết email trong công ty, đôi khi bạn sẽ bắt gặp những từ viết tắt sau:
- BCC - Blind Carbon Copy: Bản sao ẩn danh
- CC - Carbon Copy: Bản sao
- EOM - End of Message: Kết thúc thông điệp
- FYI - For Your Information: Để thông tin cho bạn
- FWD - Forward: Chuyển tiếp
- NRN - No Reply Necessary: Không cần phản hồi
- OOO - Out of Office: Không có mặt trong văn phòng
- RE - Reply: Phản hồi
- RSVP - Répondez s'il vous plaît: Xin vui lòng phản hồi
- TBC - To Be Continued: Sẽ tiếp tục
- TIA - Thanks in Advance: Cảm ơn trước
- TL;DR - Too Long; Didn't Read: Quá dài, không đọc được
- NNTR - No Need to Reply: Không cần phản hồi
- EOD - End of Day: Kết thúc ngày làm việc
- EOW - End of Week: Kết thúc tuần làm việc
- ETA - Estimated Time of Arrival: Thời gian dự kiến đến
- N/A - Not Applicable: Không áp dụng
- OTOH - On the Other Hand: Trong khi đó
- AOB - Any Other Business: Bất cứ việc gì khác
- NLT - Not Later Than: Không muộn hơn.
Bài viết trên đã giới thiệu đến bạn các cụm từ viết tắt trong tiếng anh sử dụng trong doanh nghiệp được sử dụng phổ biến nhất và thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, muốn giao tiếp giỏi trong văn phòng, bạn nên tham gia các khóa học tiếng Anh uy tín. Bạn không có thời gian đến lớp thì có thể lựa chọn học tiếng Anh cùng gia sư dạy kèm online và offline tại ứng dụng Askany.
0