95+ từ lóng thông dụng trong tiếng Anh của teen Mỹ

95+ từ lóng thông dụng trong tiếng Anh của teen Mỹ
Thanh Tuyền

14/05/2023

788

0

Chia sẻ lên Facebook
95+ từ lóng thông dụng trong tiếng Anh của teen Mỹ

95+ từ lóng thông dụng trong tiếng Anh sau sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, trôi chảy hệt như một người bản xứ. Những từ lóng này được sáng tạo ra hầu hết bởi những bạn trẻ tuổi teen để có thể giao tiếp nhanh và thoải mái hơn, cũng giống như ở Việt Nam chúng ta cũng có teencode và từ chế. Bài viết sau của Topchuyengia sẽ chia sẻ đến bạn những từ lóng mới và thông dụng nhất được chia sẻ từ chính các du học sinh Mỹ lâu năm. 

Nếu bạn đang tìm kiếm các địa chỉ học tiếng Anh uy tín hay các giáo viên người bản xứ giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh thì đừng ngần ngại liên hệ ngay các giáo viên dạy tiếng Anh hàng đầu tại Askany để có được lộ trình học phù hợp nhất nhé

 

Những từ lóng tiếng Anh thông dụng 

từ lóng thông dụng trong tiếng Anh

Sau đây là những từ lóng thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng để giao tiếp hàng ngày. 

  1. AF - viết tắt của "as f**k", được sử dụng để nhấn mạnh một tuyên bố (ví dụ: "she's cool AF")
  2. Cheugy - một thứ hoặc người lỗi thời hoặc đang cố gắng quá nhiều
  3. Dead - một điều gì đó cười đến chết điếng
  4. Dope - tuyệt vời hoặc đáng kinh ngạc
  5. Extra - quá đà, cực độ
  6. Fit - viết tắt của outfit
  7. Fire - nóng bỏng, trendy, tuyệt vời hoặc đúng với (trước đây là "straight fire")
  8. GOAT - "Greatest of All Time" (Vĩ đại nhất mọi thời đại)
  9. Go Off - một cụm từ được nói để khuyến khích ai đó tiếp tục, thường khi họ đang phàn nàn về điều gì đó (cũng có thể là sự mỉa mai, như "nhưng nói đi")
  10. Gucci - tốt, cool hoặc suôn sẻ
  11. Hits Different - điều gì đó "hits different" tốt hơn rất nhiều so với bình thường
  12. IYKYK - viết tắt của "if you know, you know"
  13. Lit - tuyệt vời, cool hoặc hứng thú
  14. Low-Key - được thêm vào một cảm giác hoặc mong muốn để giảm thiểu nó (ví dụ: "tôi low-key đang hoảng sợ")
  15. Mood - một từ để chứng nhận sự đồng ý
  16. OMG - viết tắt của "Oh my gosh" hoặc "Oh my God"
  17. ONG - thực chất là tương đương với "I swear to God" (Tôi thề trên Chúa)
  18. Salty - chua cay, tức giận, kích động
  19. Sic/Sick - tuyệt vời hoặc ngọt ngào
  20. Slay - rất đẹp hoặc thành công
  21. Sleep On - không nhận ra giá trị của một cái gì đó hoặc ai đó (ví dụ: "Đừng bỏ qua bài hát mới của Ariana")
  22. Snatched - trông tốt, hoàn hảo hoặc thời trang; mới là "on fleek"
  23. TBH - viết tắt của "to be honest" (nói thật)
  24. Tea - lời đồn, tình huống, câu chuyện hoặc tin tức
  25. Thirsty - đang cố gắng thu hút sự chú ý
  26. Yassify - áp dụng nhiều bộ lọc làm đẹp cho một bức ảnh cho đến khi người đó không thể nhận ra được
  27. Yeet - ném một thứ gì đi.

Ngoài những từ lóng trong bài, bạn sẽ được biết thêm nhiều từ hay nếu học với các gia sư dạy kèm của Askany.

Từ lóng chỉ con người và mối quan hệ

Các bạn teen nước ngoài rất thích sử dụng trong các mối quan hệ xung quanh, với bạn bè và người yêu. Một số từ lóng thông dụng trong tiếng Anh chỉ con người sau đây đã được du nhập vào Việt Nam khá lâu, cùng xem qua để biết mình đã gặp qua bao nhiêu từ bạn nhé! Đây cũng là nguồn để tạo ra nhưng caption tiếng anh hay mà giới trẻ thường sử dụng

Từ lóng chỉ con người và mối quan hệ

  1. Bae - "Before anyone else", dùng để miêu tả đối tác lãng mạn hoặc bạn thân.
  2. Basic - Tẻ nhạt, bình thường hoặc không sáng tạo.
  3. BF/GF - Bạn trai hoặc bạn gái (thường dùng trong tin nhắn).
  4. BFF - "Best friends forever", bạn thân nhất.
  5. Bruh - Bro hoặc dude (cả ba thuật ngữ đều không giới tính).
  6. Cap - Giả mạo hoặc dối trá.
  7. CEO - Để trở thành "CEO của" một điều gì đó là thành thạo.
  8. Curve - Từ chối tình cảm của ai đó (liên quan đến "ghosting").
  9. Emo - Người có tính cách nhiều cảm xúc hoặc drama queen.
  10. Fam - Nhóm bạn bè.
  11. Flex - Khoe khoang.
  12. Ghosted - Kết thúc một mối quan hệ bằng cách cắt đứt liên lạc.
  13. No cap - Hoàn toàn đúng hoặc không nói dối.
  14. Noob/n00b - Người không biết họ đang làm gì hoặc không giỏi ở một điều gì đó; nghĩa khác là người mới.
  15. OK, Boomer - Thường được nói đáp lại một người hoặc ý tưởng dường như lỗi thời.
  16. Periodt - Là cách kết thúc câu để nhấn mạnh, ví dụ như: "Đó là loại kem ngon nhất, periodt."
  17. Ship - Bạn có thể "ship" hai người với nhau, tức là bạn nghĩ rằng họ nên là một cặp; xuất phát từ từ "relationship".
  18. Shook - Bị sốc hoặc bị lay động mạnh.
  19. Simp - Người làm quá nhiều cho người mà họ thích; có tình cảm rất lớn với người khác.
  20. Spill the Tea - Yêu cầu ai đó tiết lộ tin đồn.
  21. Squad - Nhóm bạn thân thường xuyên đi chơi với nhau, thường dùng một cách châm biếm.
  22. Stan - Người hâm mộ quá khích của một nhóm hay nghệ sĩ cụ thể.
  23. Sus - Đáng ngờ, không đáng tin cậy.
  24. Throw shade - Đưa ra ánh mắt khó chịu hoặc ánh mắt cực kỳ không tốt cho ai đó
  25. Tight - Trong một mối quan hệ hoặc tình bạn gần gũi
  26. Tool - Người vô duyên, người hành xử vô lễ, người khiến người khác xấu hổ.

Từ lóng ghép 

Thường thì các bạn teen tạo ra các từ viết tắt bằng cách ghép hai từ với nhau. Để hiểu được ý nghĩa của chúng, bạn cần phải biết định nghĩa của mỗi từ.

Từ lóng ghép

Dưới đây là một số ví dụ về từ lóng thông dụng trong tiếng Anh được ghép từ nhiều từ của teen:

  1. Crashy - điên rồ và tệ hại, giống như một vụ tai nạn tàu hỏa
  2. Crunk - cảm giác lú lẫn say cùng lúc, hoặc rất điên và say
  3. Hangry - đói và tức giận
  4. Requestion - yêu cầu và câu hỏi, hoặc hỏi lại
  5. Tope - chắc chắn và tuyệt vời

Từ lóng chỉ các sự kiện

Các hoạt động, sự kiện thường ngày cũng có những từ lóng thông dụng trong tiếng Anh đi kèm: 

  1. Hang out - Dành thời gian với những người khác. Ví dụ: “Want to hang out with us?”
  2. I'm down/I'm game/I’m in - Tôi có thể tham gia. Ví dụ: “I’m down for ping pong.”
  3. A blast - Một sự kiện vui vẻ. Ví dụ: “Last night was a blast!”
  4. Show up - Tới sự kiện. Ví dụ: “I can’t show up until 7.”
  5. Flick - Một bộ phim. Ví dụ: “Want to see a flick on Friday?”
  6. Grub - Đồ ăn. Ví dụ: “Want to get some grub tonight?”
  7. Wasted/Drunk - Say rượu. Ví dụ: “She was wasted last night.”
  8. Booze - Rượu. Ví dụ: “Will they have booze at the party?”

Từ lóng chỉ các hoạt động, sinh hoạt của con người

từ lóng thông dụng trong tiếng Anh

  1. Pig out - Ăn nhiều. Ví dụ: “I pigged out last night at McDonald’s.”
  2. Crash - Ngủ nhanh chóng. Ví dụ: “After all those hours of studying I crashed.”
  3. Lighten up - Thư giãn. Ví dụ: “Lighten up! It was an accident.”
  4. Screw up/Goof - Làm sai. Ví dụ: “Sorry I screwed up and forgot our plans.”
  5. Score - Đạt được điều gì đó mong muốn. Ví dụ:  “I scored the best seats in the stadium!”
  6. Wrap up - Hoàn thành một việc gì đó. Ví dụ: “Let’s wrap up in five minutes.”
  7. Ace - Vượt qua bài kiểm tra với 100%. Ví dụ: “I think I’m going to ace the exam.”
  8. Cram - Học rất nhiều trước khi kỳ thi. Ví dụ: “Sorry I can’t go out. I have to cram tonight.”
  9. Bail - Rời đi đột ngột. Ví dụ: “I’m sorry I had to bail last night.”
  10. Ditch - Bỏ lỡ một sự kiện. Ví dụ: “I’m going to ditch class tomorrow to go to the beach.”
  11. Busted - Bị bắt quả tang làm điều gì đó sai. Ví dụ: “I got busted for turning in homework late.”

Những từ lóng khác

  1. Freebie - Đồ miễn phí. Ví dụ: “The bumper sticker was a freebie.”
  2. Lemon - Sản phẩm đáng tiếc. Ví dụ: “That phone case was a lemon.”
  3. Shades - Kính mát. Ví dụ: “I can’t find my shades.”
  4. Shotgun - Ghế trước của xe hơi. Ví dụ: “Can I sit shotgun?”
  5. In no time - Rất sớm. Ví dụ: “We’ll have our homework done in no time.”
  6. Buck - Một đô la. Ví dụ: “It only costs a buck.”
  7. Rip-off - Sản phẩm mua với giá quá cao. Ví dụ: “That phone case was a rip-off.”

Tại sao bạn cần học từ lóng trong tiếng Anh?

Không giống những khu vực khác, tại Hoa Kỳ, người dân thường sử dụng tiếng lóng để giao tiếp, kể cả những người lớn tuổi với con cháu của họ. Nhiều người cho rằng sử dụng tiếng lóng khiến họ cảm thấy thoải mái hơn.

Trên mạng xã hội, tiếng lóng cũng được sử dụng rộng rãi trong các caption trên Twitter, Instagram,... Một số từ lóng còn được cập nhật liên tục và có trong từ điển. Thậm chí, ngay cả nhiều người gốc Mỹ cũng không hiểu được tất cả các từ lóng.

Học từ lóng tiếng Anh có thể giúp bạn:

  • Cần thiết khi đi du lịch hoặc học tập tại Mỹ.
  • Hiểu rõ hơn về văn hóa và xã hội của đất nước phát triển này.
  • Tự tin hơn khi giao tiếp với người Mỹ và tham gia vào các cuộc trò chuyện với giới trẻ.
  • Cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh và giảm khó khăn khi gặp phải bất đồng ngôn ngữ.

Với những từ lóng thông dụng trong tiếng Anh được chia sẻ trong bài sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hấp dẫn hơn. Những trước khi học tiếng lóng, bạn nên học giao tiếp cơ bản trước thì mới có thể hoàn thiện khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn bận rộn không có thời gian đến lớp thì có thể tìm kiếm các giáo viên dạy tiếng Anh tại nhà thông qua ứng dụng Askany

Bình luận
Bài viết liên quan

Kinh nghiệm thực tế

Tư vấn 1:1

Uy tín

Đây là 3 tiêu chí mà TOPCHUYENGIA luôn muốn hướng tới để đem lại những thông tin hữu ích cho cộng đồng