100+ từ lóng thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
28/05/2024
1428

Danh sách 100+ từ lóng thông dụng trong tiếng Anh sau sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và trôi chảy hơn. Từ lóng phản ánh văn hóa, xu hướng và cách suy nghĩ của người bản xứ. Việc hiểu và sử dụng từ lóng không chỉ giúp bạn tăng vốn từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và tư duy của người địa phương, từ đó giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng Topchuyengia khám phá danh sách từ lóng mới và phổ biến nhất qua bài viết dưới đây.
Vì sao bạn nên học từ lóng?
Từ lóng (Slang) là những từ hoặc cụm từ không chính thức, thường được sử dụng trong một nhóm người hoặc cộng đồng nhất định. Từ lóng thường mang tính sáng tạo, dí dỏm và phản ánh văn hóa, xu hướng của nhóm người sử dụng.
Tại Mỹ, người dân thường sử dụng tiếng lóng để giao tiếp, kể cả những người lớn tuổi với con cháu của họ. Nhiều người cho rằng sử dụng tiếng lóng khiến họ cảm thấy thoải mái hơn.
Trên mạng xã hội, tiếng lóng cũng được sử dụng rộng rãi trong các caption trên Twitter, Instagram,... Một số từ lóng còn được cập nhật liên tục và có trong từ điển. Thậm chí, ngay cả nhiều người gốc Mỹ cũng không hiểu được tất cả các từ lóng.
Lợi ích của việc học từ lóng trong giao tiếp tiếng Anh:
- Cần thiết khi đi du lịch hoặc học tập tại Mỹ.
- Mở rộng vốn từ vựng, tăng hứng thú khi học tiếng Anh.
- Sử dụng từ lóng đúng cách giúp bạn thể hiện sự tự tin, hòa nhập với người bản xứ và tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp.
- Cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Anh và giảm khó khăn khi gặp phải bất đồng ngôn ngữ.
Những từ lóng tiếng Anh thông dụng
Từ lóng thường dùng hàng ngày
Sau đây là những từ lóng thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng để giao tiếp hàng ngày.
- AF - viết tắt của "as f**k", được sử dụng để nhấn mạnh một tuyên bố (ví dụ: "she's cool AF")
- Cheugy - một thứ hoặc người lỗi thời hoặc đang cố gắng quá nhiều
- Dead - một điều gì đó cười đến chết điếng
- Dope - tuyệt vời hoặc đáng kinh ngạc
- Extra - quá đà, cực độ
- Fit - viết tắt của outfit
- Fire - nóng bỏng, trendy, tuyệt vời hoặc đúng với (trước đây là "straight fire")
- GOAT - "Greatest of All Time" (Vĩ đại nhất mọi thời đại)
- Go Off - một cụm từ được nói để khuyến khích ai đó tiếp tục, thường khi họ đang phàn nàn về điều gì đó (cũng có thể là sự mỉa mai, như "nhưng nói đi")
- Gucci - tốt, cool hoặc suôn sẻ
- Hits Different - điều gì đó "hits different" tốt hơn rất nhiều so với bình thường
- IYKYK - viết tắt của "if you know, you know"
- Lit - tuyệt vời, cool hoặc hứng thú
- Low key - chỉ lối sống khiêm tốn, âm thầm, ít phô trương.
- Mood - một từ để chứng nhận sự đồng ý
- OMG - viết tắt của "Oh my gosh" hoặc "Oh my God"
- ONG - thực chất là tương đương với "I swear to God" (Tôi thề trên Chúa)
- Salty - chua cay, tức giận, kích động
- Sic/Sick - tuyệt vời hoặc ngọt ngào
- Slay - rất đẹp hoặc thành công
- Sleep On - không nhận ra giá trị của một cái gì đó hoặc ai đó (ví dụ: "Đừng bỏ qua bài hát mới của Ariana")
- Snatched - trông tốt, hoàn hảo hoặc thời trang; mới là "on fleek"
- TBH - viết tắt của "to be honest" (nói thật)
- Tea - lời đồn, tình huống, câu chuyện hoặc tin tức
- Thirsty - đang cố gắng thu hút sự chú ý
- Yassify - áp dụng nhiều bộ lọc làm đẹp cho một bức ảnh cho đến khi người đó không thể nhận ra được
- Yeet - ném một thứ gì đi.
- All ears - lắng nghe, chăm chú
- Awesome - tuyệt vời, đáng ngạc nhiên, kinh ngạc
- Above and beyond - hơn cả mong đợi
- Beat it - đuổi một người đi chỗ khác
- Big mouth - người nhiều chuyện, người hay nói
- Be my guest - cứ tự nhiên
- Break a leg - chúc may mắn
- Blow someone’s mind - làm ai đó ngạc nhiên
- Cool it - đừng nóng, bình tĩnh
- Do the trick - giải quyết vấn đề
- Easy as pie - dễ như trở bàn tay, dễ như ăn bánh
- Jam-packed - chỉ tình trạng đông đúc, chật chội
- Way to go - khen ai đó khá lắm, rất được
Ngoài những từ lóng trong bài, bạn sẽ được biết thêm nhiều từ hay nếu học với các gia sư dạy kèm của Askany.
Từ lóng chỉ con người và mối quan hệ
Các bạn teen nước ngoài rất thích sử dụng trong các mối quan hệ xung quanh, với bạn bè và người yêu. Một số từ lóng thông dụng trong tiếng Anh chỉ con người sau đây đã được du nhập vào Việt Nam khá lâu, cùng xem qua để biết mình đã gặp qua bao nhiêu từ bạn nhé! Đây cũng là nguồn để tạo ra nhưng caption tiếng anh hay mà giới trẻ thường sử dụng
- Bae - "Before anyone else", dùng để miêu tả đối tác lãng mạn hoặc bạn thân.
- Basic - Tẻ nhạt, bình thường hoặc không sáng tạo.
- BF/GF - Bạn trai hoặc bạn gái (thường dùng trong tin nhắn).
- BFF - "Best friends forever", bạn thân nhất.
- Bruh - Bro hoặc dude (cả ba thuật ngữ đều không giới tính).
- Cap - Giả mạo hoặc dối trá.
- CEO - Để trở thành "CEO của" một điều gì đó là thành thạo.
- Curve - Từ chối tình cảm của ai đó (liên quan đến "ghosting").
- Emo - Người có tính cách nhiều cảm xúc hoặc drama queen.
- Fam - Nhóm bạn bè.
- Flex - Khoe khoang.
- Ghosted - Kết thúc một mối quan hệ bằng cách cắt đứt liên lạc.
- No cap - Hoàn toàn đúng hoặc không nói dối.
- Noob/n00b - Người không biết họ đang làm gì hoặc không giỏi ở một điều gì đó; nghĩa khác là người mới.
- OK, Boomer - Thường được nói đáp lại một người hoặc ý tưởng dường như lỗi thời.
- Periodt - Là cách kết thúc câu để nhấn mạnh, ví dụ như: "Đó là loại kem ngon nhất, periodt."
- Ship - Bạn có thể "ship" hai người với nhau, tức là bạn nghĩ rằng họ nên là một cặp; xuất phát từ từ "relationship".
- Shook - Bị sốc hoặc bị lay động mạnh.
- Simp - Người làm quá nhiều cho người mà họ thích; có tình cảm rất lớn với người khác.
- Spill the Tea - Yêu cầu ai đó tiết lộ tin đồn.
- Squad - Nhóm bạn thân thường xuyên đi chơi với nhau, thường dùng một cách châm biếm.
- Stan - Người hâm mộ quá khích của một nhóm hay nghệ sĩ cụ thể.
- Sus - Đáng ngờ, không đáng tin cậy.
- Throw shade - Đưa ra ánh mắt khó chịu hoặc ánh mắt cực kỳ không tốt cho ai đó
- Tight - Trong một mối quan hệ hoặc tình bạn gần gũi
- Tool - Người vô duyên, người hành xử vô lễ, người khiến người khác xấu hổ.
- Kiss and make up - chỉ việc làm lành, hòa giải sau một xích mích
- Keep in touch - giữ liên lạc
- Love at first sight - yêu từ cái nhìn đầu tiên
- Have a blast - thú vị
Từ lóng ghép
Thường thì các bạn teen tạo ra các từ viết tắt bằng cách ghép hai từ với nhau. Để hiểu được ý nghĩa của chúng, bạn cần phải biết định nghĩa của mỗi từ.
Dưới đây là một số ví dụ về từ lóng thông dụng trong tiếng Anh được ghép từ nhiều từ của teen:
- Crashy - điên rồ và tệ hại, giống như một vụ tai nạn tàu hỏa
- Crunk - cảm giác lú lẫn say cùng lúc, hoặc rất điên và say
- Hangry - đói và tức giận
- Requestion - yêu cầu và câu hỏi, hoặc hỏi lại
- Tope - chắc chắn và tuyệt vời
Từ lóng chỉ các sự kiện
Các hoạt động, sự kiện thường ngày cũng có những từ lóng thông dụng trong tiếng Anh đi kèm:
- Hang out - Dành thời gian với những người khác. Ví dụ: “Want to hang out with us?”
- I'm down/I'm game/I’m in - Tôi có thể tham gia. Ví dụ: “I’m down for ping pong.”
- A blast - Một sự kiện vui vẻ. Ví dụ: “Last night was a blast!”
- Show up - Tới sự kiện. Ví dụ: “I can’t show up until 7.”
- Flick - Một bộ phim. Ví dụ: “Want to see a flick on Friday?”
- Grub - Đồ ăn. Ví dụ: “Want to get some grub tonight?”
- Wasted/Drunk - Say rượu. Ví dụ: “She was wasted last night.”
- Booze - Rượu. Ví dụ: “Will they have booze at the party?”
Từ lóng chỉ các hoạt động, sinh hoạt của con người
- Pig out - Ăn nhiều. Ví dụ: “I pigged out last night at McDonald’s.”
- Crash - Ngủ nhanh chóng. Ví dụ: “After all those hours of studying I crashed.”
- Lighten up - Thư giãn. Ví dụ: “Lighten up! It was an accident.”
- Screw up/Goof - Làm sai. Ví dụ: “Sorry I screwed up and forgot our plans.”
- Score - Đạt được điều gì đó mong muốn. Ví dụ: “I scored the best seats in the stadium!”
- Wrap up - Hoàn thành một việc gì đó. Ví dụ: “Let’s wrap up in five minutes.”
- Ace - Vượt qua bài kiểm tra với 100%. Ví dụ: “I think I’m going to ace the exam.”
- Cram - Học rất nhiều trước khi kỳ thi. Ví dụ: “Sorry I can’t go out. I have to cram tonight.”
- Bail - Rời đi đột ngột. Ví dụ: “I’m sorry I had to bail last night.”
- Ditch - Bỏ lỡ một sự kiện. Ví dụ: “I’m going to ditch class tomorrow to go to the beach.”
- Busted - Bị bắt quả tang làm điều gì đó sai. Ví dụ: “I got busted for turning in homework late.”
Những từ lóng khác
- Freebie - Đồ miễn phí. Ví dụ: “The bumper sticker was a freebie.”
- Lemon - Sản phẩm đáng tiếc. Ví dụ: “That phone case was a lemon.”
- Shades - Kính mát. Ví dụ: “I can’t find my shades.”
- Shotgun - Ghế trước của xe hơi. Ví dụ: “Can I sit shotgun?”
- In no time - Rất sớm. Ví dụ: “We’ll have our homework done in no time.”
- Buck - Một đô la. Ví dụ: “It only costs a buck.”
- Rip-off - Sản phẩm mua với giá quá cao. Ví dụ: “That phone case was a rip-off.”
- It beats me - “tôi chịu, tôi không biết”
- Jolly good - tuyệt vời, rất tốt
- Keep your cool - hãy giữ bình tĩnh
- Let me be - hãy mặc kệ tôi
Lưu ý khi sử dụng từ lóng
Phân biệt ngữ cảnh sử dụng
Từ lóng chỉ nên được sử dụng trong những ngữ cảnh giao tiếp thân mật, thoải mái, với những người bạn bè, người thân hoặc trong các nhóm có cùng sở thích. Bạn không nên sử dụng từ lóng trong các văn bản trang trọng, với người mới gặp lần đầu hoặc trong các buổi phỏng vấn xin việc.
Tránh sử dụng từ lóng trong văn viết trang trọng
Từ lóng không phù hợp để sử dụng trong các văn bản trang trọng như email công việc, báo cáo, luận văn, v.v… Việc sử dụng từ lóng trong các văn bản này có thể khiến hình ảnh của bạn trở nên thiếu chuyên nghiệp và ảnh hưởng đến uy tín của bạn.
Những từ lóng thông dụng trong tiếng Anh được chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hàng ngày lưu loát hơn. Tuy nhiên, trước khi học tiếng lóng, bạn nên học giao tiếp cơ bản trước thì sẽ có nền tảng vững chắc và việc tiếp thu sau này cũng nhanh hơn. Nếu bạn bận rộn không có thời gian đến lớp thì có thể tìm kiếm các giáo viên dạy tiếng Anh tại nhà thông qua ứng dụng Askany.
0