80+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thông dụng nhất

80+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thông dụng nhất

04/07/2024

2583

0

Chia sẻ lên Facebook
80+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thông dụng nhất

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay giúp bạn tự tin khi trao đổi  trong các tình huống như: khi qua cửa sân bay, khi quá cảnh, nhập cảnh, làm thủ tục lên máy bay, qua khu kiểm tra an ninh, tại phòng chờ khởi hành,... và cuối cùng là các từ vựng tiếng Anh mà bạn phải thuộc lòng trước khi tới sân bay, hãy dành 5 phút để theo dõi bài viết dưới đây, chắc chắn bạn sẽ học được nhiều điều bổ ích.
 

Mẫu câu tiếng Anh khi qua cửa sân bay

Dưới đây là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay mà nhân viên an ninh thường sử dụng khi kiểm tra hành khách tại cửa sân bay:

May I see your boarding pass, please?

Xin vui lòng cho tôi xem vé máy bay của bạn.

Can I see your identification or passport, please?

Xin vui lòng cho tôi xem giấy tờ tùy thân hoặc hộ chiếu của bạn.

Do you have any liquids, gels, or aerosols in your carry-on bag?

Bạn có chất lỏng, gel hoặc xịt trong túi xách mang theo không?

Are there any sharp objects in your bags or pockets?

Có vật nhọn nào trong túi hoặc túi áo của bạn không?

Has anyone given you anything to carry on the flight?

Có ai đó đã cho bạn mang gì lên máy bay chưa?

Are you carrying any firearms, weapons, or explosives?

Bạn đang mang theo súng, vũ khí hoặc chất nổ không?

Have you removed your laptop or any large electronic devices from your bag?

Bạn đã đóng gói bất kỳ sản phẩm thực phẩm hoặc nông sản nào không?

Can you please remove your jacket and place it in the bin for screening?

Xin vui lòng tháo áo khoác của bạn và đặt vào hộp để kiểm tra.

Do you have any questions or concerns regarding the security procedures?

Bạn có câu hỏi hoặc lo lắng nào liên quan đến quy trình an ninh không?

Lưu ý rằng những câu hỏi này có thể thay đổi tùy theo quy định và chính sách an ninh của từng sân bay, vì vậy luôn tuân thủ chỉ dẫn của nhân viên an ninh tại sân bay mà bạn đang sử dụng. Nếu bạn cần học ngay 1 khóa học giao tiếp tiếng Anh để đi du lịch, công tác,... thì việc chọn các giáo viên dạy giao tiếp tiếng Anh tại Askany là một lựa chọn phù hợp.

Mẫu câu tiếng Anh khi quá cảnh

mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay
Mẫu câu tiếng Anh khi quá cảnh tại sân bay

Dưới đây là một số câu hỏi và yêu cầu thông dịch viên tại sân bay khi quá cảnh:

Xin lỗi, tôi không biết điểm kiểm tra an ninh quốc tế ở đâu?

Excuse me, where is the international security checkpoint?

Tôi cần hướng dẫn để đến cửa nhập cảnh quốc tế.

I need directions to the international arrivals gate.

Tôi cần thông dịch viên để giúp tôi giao tiếp.

I require an interpreter to assist me with communication.

Bạn có thể chỉ cho tôi điểm đón hành lý quốc tế được không?

Could you please direct me to the international baggage claim area?

Tôi muốn biết thời gian chờ giữa hai chuyến bay.

I would like to know the layover time between flights.

Tôi cần tìm quầy đổi tiền tại khu vực quốc tế.

I need to find a currency exchange counter in the international area.

Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ của quầy bán thẻ SIM quốc tế không?

Can you tell me the location of the international SIM card counter?

Tôi cần tìm một quầy bán vé tàu hoặc xe lửa quốc tế.

I need to find a counter for international train or rail tickets.

Tôi muốn biết nơi tại sân bay để lấy hướng dẫn du lịch địa phương.

I would like to know where at the airport I can get local tourist information.

Tôi cần hướng dẫn để đến khu vực tiếp theo của chuyến bay của tôi.

I need directions to the next segment of my flight.

Mẫu câu khi làm thủ tục lên máy bay

Mẫu câu giao tiếp khi làm thủ tục lên máy bay

  1. Is this the boarding gate for flight XYZ to destination?: Đây có phải là cổng lên máy bay cho chuyến bay XYZ đến điểm đến không?
  2. What is the estimated boarding time for this flight?: Thời gian dự kiến lên máy bay cho chuyến bay này là khi nào?
  3. Excuse me, is there any update on the departure time?: Xin lỗi, có thông báo mới về giờ khởi hành không?
  4. Are there any announcements or changes for passengers on flight XYZ?: Có thông báo hoặc thay đổi gì cho hành khách trên chuyến bay XYZ không?
  5. Is there a designated seating area for passengers with special needs?: Có khu vực ngồi riêng dành cho hành khách có nhu cầu đặc biệt không?
  6. Are there any shops or restaurants available in the boarding area?: Có cửa hàng hoặc nhà hàng nào trong khu vực chờ lên máy bay không?
  7. Could you please let me know when boarding for my flight will begin?: Xin vui lòng cho tôi biết khi nào sẽ bắt đầu lên máy bay cho chuyến bay của tôi?
  8. Is there free Wi-Fi access in the boarding area?: Có Wi-Fi miễn phí trong khu vực chờ lên máy bay không?
  9. Excuse me, where can I find restrooms in this area?: Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy nhà vệ sinh ở đâu trong khu vực này?
  10. Thank you for your assistance: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
  11. Could you please tell me where the check-in counter for Vietjet Air is located?: Xin vui lòng cho biết quầy làm thủ tục của Vietjet Air ở đâu?
  12. I have arrived to collect my tickets: Tôi đã đến để lấy vé.
  13. I made a booking online: Tôi đã đặt vé qua mạng.
  14. Do you have your booking reference number?: Bạn có mã số đặt vé không?
  15. Here is my booking reference: Đây là mã số đặt vé của tôi.
  16. May I see your passport and ticket, please?: Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé máy bay của bạn.
  17. Here they are: Chúng đây.
  18. What is your destination?: Bạn bay đến đâu?
  19. Did you personally pack your bags?: Bạn đã tự đóng gói hành lý của mình chưa?
  20. How many checked bags are you carrying?: Bạn đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  21. Could you show me your carry-on baggage, please?: Xin vui lòng cho tôi xem hành lý xách tay của bạn.
  22. Do I need to check this bag or can I take it with me?: Tôi có cần gửi túi này không hay tôi có thể mang theo?
  23. There is an additional charge of $40 for excess baggage: Hành lý quá cân sẽ bị tính thêm $40.
  24. Have a pleasant flight!: Chúc bạn có một chuyến bay vui vẻ!
  25. Where can I find a trolley?: Tôi có thể tìm thấy xe đẩy ở đâu?
     

Xem thêm: Bằng cefr là gì? Có thể thi chứng chỉ này ở đâu?

Mẫu câu khi đi qua khu kiểm tra an ninh

mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay
Mẫu câu tiếng Anh bạn cần biết khi qua cửa an ninh
  1. Could you please place your bags on the conveyor belt for X-ray screening?: Xin vui lòng đặt túi của bạn lên băng chuyền để kiểm tra bằng máy X-quang.
  2. Please remove all metal objects from your pockets and place them in the tray: Xin vui lòng lấy ra tất cả các vật dụng kim loại từ túi quần và đặt vào khay.
  3. Please walk through the metal detector one at a time: Xin vui lòng đi qua cổng dò kim loại một lần duy nhất.
  4. Do you have any liquids, gels, or aerosols in your carry-on bag?: Anh/chị có chất lỏng, gel hoặc dạng phun xịt trong túi xách tay không?
  5. Please remove your laptop or any electronic devices larger than a cell phone from your bag and place them in a separate tray: Xin vui lòng lấy ra laptop hoặc bất kỳ thiết bị điện tử nào lớn hơn điện thoại di động từ túi và đặt vào khay riêng.
  6. Do you have any sharp objects or weapons in your belongings? Anh/chị có vật nhọn hoặc vũ khí trong hành lý không?
  7. Please step aside for a manual inspection if the metal detector alarm sounds: Xin vui lòng đi sang một bên để được kiểm tra thủ công nếu cổng dò kim loại kêu.

Mẫu câu giao tiếp khi trong phòng chờ khởi hành

mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

  1. Is this the boarding gate for flight XYZ to destination? (Đây có phải là cổng lên máy bay cho chuyến bay XYZ đến điểm đến không?)
  2. What is the estimated boarding time for this flight? (Thời gian dự kiến lên máy bay cho chuyến bay này là khi nào?)
  3. Excuse me, is there any update on the departure time? (Xin lỗi, có thông báo mới về giờ khởi hành không?)
  4. Are there any announcements or changes for passengers on flight XYZ? (Có thông báo hoặc thay đổi gì cho hành khách trên chuyến bay XYZ không?)
  5. Is there a designated seating area for passengers with special needs? (Có khu vực ngồi riêng dành cho hành khách có nhu cầu đặc biệt không?)
  6. Are there any shops or restaurants available in the boarding area? (Có cửa hàng hoặc nhà hàng nào trong khu vực chờ lên máy bay không?)
  7. Could you please let me know when boarding for my flight will begin? (Xin vui lòng cho tôi biết khi nào sẽ bắt đầu lên máy bay cho chuyến bay của tôi?)
  8. Is there free Wi-Fi access in the boarding area? (Có Wi-Fi miễn phí trong khu vực chờ lên máy bay không?)
  9. Excuse me, where can I find restrooms in this area? (Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy nhà vệ sinh ở đâu trong khu vực này?)
  10. Thank you for your assistance (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

Xem chi tiết: có nên học tiếng Anh bồi không?

Mẫu câu thông báo tiếng Anh tại sân bay

Ngoài những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay, bạn cũng nên biết những mẫu thông bảo thông dụng tại sân bay:

Mẫu câu thông báo tiếng Anh tại sân bay

 

Ladies and gentlemen, this is a final boarding call for flight XYZ to destination. Please proceed to the boarding gate immediately.

Quý khách hàng, đây là lời mời lên máy bay cuối cùng cho chuyến bay XYZ đến điểm đến. Xin vui lòng di chuyển đến cổng lên máy bay ngay lập tức.

Attention please, flight XYZ has been delayed by 30 minutes. We apologize for the inconvenience caused.

Xin lưu ý, chuyến bay XYZ đã bị hoãn 30 phút. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện gây ra.

We would like to inform passengers on flight XYZ that the departure gate has been changed to Gate X. Please proceed to the new gate for boarding.

Chúng tôi xin thông báo đến hành khách trên chuyến bay XYZ rằng cổng khởi hành đã được chuyển sang Cổng X. Xin vui lòng di chuyển đến cổng mới để lên máy bay.

Attention please, a reminder to all passengers to ensure their carry-on luggage meets the size and weight restrictions. Oversized or overweight bags will need to be checked in.

Xin lưu ý, nhắc nhở đến tất cả hành khách để đảm bảo hành lý xách tay của mình đáp ứng quy định về kích thước và trọng lượng. Những túi quá kích thước hoặc quá trọng lượng sẽ phải được gửi ký gửi.

Ladies and gentlemen, please be informed that smoking is strictly prohibited in all areas of the airport, including the terminal and boarding gates. Thank you for your cooperation.

Quý khách hàng vui lòng lưu ý rằng hút thuốc là cấm nghiêm ngặt tại tất cả các khu vực của sân bay, bao gồm nhà ga và cổng lên máy bay. Xin cảm ơn sự hợp tác của quý khách.

Attention passengers, the flight information display screens have been updated with the latest departure times. Please check the screens for any changes to your flight.

Xin lưu ý hành khách, các màn hình thông tin chuyến bay đã được cập nhật với thời gian khởi hành mới nhất. Xin vui lòng kiểm tra màn hình để xem có sự thay đổi nào đối với chuyến bay của quý khách.

Ladies and gentlemen, we would like to remind you to keep your personal belongings with you at all times and report any suspicious items or activities to airport staff.

Quý khách hàng vui lòng nhớ giữ hành lý cá nhân của mình bên mình và báo cáo bất kỳ vật phẩm hoặc hoạt động đáng ngờ nào cho nhân viên sân bay.

Attention please, flight XYZ is now ready for boarding. Passengers in rows 1 to 15 may begin boarding at this time.

Xin lưu ý, chuyến bay XYZ đã sẵn sàng để lên máy bay. Hành khách ở các hàng từ 1 đến 15 có thể bắt đầu lên máy bay vào lúc này.

Mẫu câu tiếng Anh khi nhập cảnh

Dưới đây là câu giao tiếp tiếng Anh ở sân bay khi nhập cảnh

  1. I am here for a short stay. Can I get a visa upon arrival? (Tôi đến đây trong một chuyến thăm ngắn ngày. Có thể xin thị thực khi đến không?)
  2. Could you direct me to the currency exchange counter, please? (Bạn có thể chỉ giúp tôi quầy đổi tiền được không?)
  3. Excuse me, I can't seem to find my luggage. Is there a lost and found office here? (Xin lỗi, tôi không thể tìm thấy hành lý của mình. Có văn phòng thất lạc và tìm đồ ở đây không?)
  4. Are there information desks where I can ask about local attractions and services? (Có quầy thông tin nào để tôi có thể hỏi về các điểm tham quan và dịch vụ địa phương không?)
  5. Is there a duty-free shop where I can buy some souvenirs? (Có cửa hàng miễn thuế nào mà tôi có thể mua quà lưu niệm không?)
  6. I have a connecting flight. Where is the transfer desk located? (Tôi có một chuyến bay chuyển tiếp. Quầy chuyển tiếp ở đâu?)
  7. Is there a lounge available for passengers in transit? (Có phòng chờ cho hành khách trong thời gian quá cảnh không?)
  8. Excuse me, are there any restaurants nearby? (Xin lỗi, có nhà hàng nào gần đây không?)
  9. Thank you for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

Từ vựng sử dụng nhiều tại sân bay

mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay
Từ vựng sử dụng nhiều tại sân bay mà bạn nên học thuộc
  1. Board: Lên máy bay.
  2. Reserve a ticket: Đặt vé.
  3. Carry-on luggage: Hành lý xách tay.
  4. Customs: Hải quan.
  5. Departures: Khu vực khởi hành.
  6. Economy class: Hạng phổ thông.
  7. First class: Hạng nhất.
  8. Gate: Cổng lên máy bay.
  9. Fragile: Hàng dễ vỡ.
  10. Identification: Giấy tờ nhận diện.
  11. Transit: Quá cảnh.
  12. Immigration: Quản lý nhập cảnh.
  13. Arrivals: Khu vực đến.
  14. Connecting flight: Chuyến bay chuyển tiếp.
  15. Nonstop flight: Chuyến bay không dừng.
  16. Baggage claim carousel: Nơi nhận hành lý.
  17. Boarding pass: Thẻ lên máy bay.
  18. Departure card: Phiếu khai báo xuất cảnh.
  19. Departure board: Bảng thông tin chuyến bay.
  20. Overweight baggage: Hành lý quá cước.
  21. Baggage allowance: Phụ cấp hành lý.
  22. Fragile items: Đồ dễ vỡ.
  23. Lost luggage: Hành lý thất lạc.
  24. Security check: Kiểm tra an ninh.
  25. Security checkpoint: Điểm kiểm tra an ninh.
  26. Prohibited items: Vật dụng bị cấm.
  27. Liquids restrictions: Giới hạn chất lỏng.
  28. X-ray scanner: Máy quét X-ray.
  29. Boarding gate: Cổng lên máy bay.
  30. Boarding time: Thời gian lên máy bay.
  31. Announcement: Thông báo.
  32. Delayed flight: Chuyến bay bị hoãn.
  33. Canceled flight: Chuyến bay bị hủy.
  34. Passport control: Kiểm soát hộ chiếu.
  35. Visa: Thị thực.
  36. Declaration form: Tờ khai.
     

Đó là toàn bộ 80+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay và những cụm từ vựng được tổng hợp bởi các gia sư dạy kèm trên ứng dụng Askany. Nếu bạn đang cần một vài buổi học tiếng anh cơ bản, cấp tốc để đi du lịch hoặc sang thăm người thân bên nước ngoài, hãy tham khảo ứng dụng này. Tại đây có hơn 50 giáo viên tiếng Anh uy tín đến từ khắp nơi, bạn có thể booking họ dạy theo tiếng, học online hoặc offline tùy theo hình thức bạn chọn. 

Ái My là một tác giả lớn của Topchuyengia. Với nhiều năm kinh nghiệm sáng tạo nội dung về định hướng nghề nghiệp cho các học sinh, sinh viên. Sở hữu nhiều kỹ năng về dạy học và hướng nghiệp cho các bạn trẻ, cô đã tham gia cộng tác cùng Topchuyengia trong công tác đào tạo và bài viết để mang lại nhiều kiến thức chuyên môn hơn đến người đọc.
Bài viết liên quan

Kinh nghiệm thực tế

Tư vấn 1:1

Uy tín

Đây là 3 tiêu chí mà TOPCHUYENGIA luôn muốn hướng tới để đem lại những thông tin hữu ích cho cộng đồng