Sửa cách phát âm sai âm TH từ A-Z
04/07/2024
954

Rất nhiều người học tiếng Anh phát âm sai âm th nhưng lại không biết mình bị sai để sửa lại. Trong tiếng Anh, âm "th" là một trong những âm khó nhất để đọc nên hiện tượng này rất phổ biến. Nếu bạn không biết mình phát âm đã đúng chưa hay chưa biết cách phát âm chính xác, hãy tiếp tục đọc bài viết này để được hướng dẫn chi tiết về cách phát âm "th" trong tiếng Anh một cách dễ dàng và đúng chuẩn nhất.
Liên hệ ngay các giáo viên luyện phát âm tại Askany để có thể cải thiện phát âm tiếng của mình nhé
Dấu hiệu phát âm sai âm th
Âm "th" là một trong những âm khó phát âm nhất trong tiếng Anh nên chuyện phát âm sai âm th vô cùng phổ biến. Dưới đây là một số những lỗi sai thường gặp trong phát âm th:
Đọc "th" thành "th" hoặc "t" giống như trong tiếng Việt
Người Việt thường nghĩ rằng âm "th" tiếng Anh được phát âm giống như âm "th" hay "t" trong tiếng Việt. Sau đây là những từ thường phát âm sai phổ biến nhất của âm th:
- Đọc "thanh" hoặc "tanh" thay vì đọc "thank" (/θæŋk/).
- Đọc "thinh" hoặc "tinh" thay vì đọc "/θɪŋk/".
Đọc âm "th" thành "d"
Cách phát âm thứ hai của âm "th" - /ð/ thường bị nhầm thành "d" giống như trong tiếng Việt. Đây là lỗi mà ngay cả một số người bản xứ cũng mắc phải.
- Đọc "dít" hoặc "dát" thay vì đọc "This" (/ðɪs/) hay "That" (/ðæt/).
- Đọc "đây" hoặc "đe" thay vì đọc "they" (/ðeɪ/) hay "there" (/ðeə/).
Để tránh các lỗi phát âm này, hãy lắng nghe và nhắc lại các từ ví dụ trên để làm quen với cách phát âm đúng của âm "th" trong tiếng Anh.
Việc phát âm tiếng Anh chuẩn khá khó nếu bạn không nắm được các quy tắc phát âm IPA, đặc biệt là ngoài âm th thì còn nhiều âm khó nhằn khác. Chính vì vậy bạn nên học phát âm cùng các giáo viên tiếng Anh online/offline có khả năng phát âm cực chuẩn trên app Askany.
Cách phát âm th đứng đầu từ
Trong tiếng Anh, khi âm "th" đứng đầu từ, có hai cách phát âm phổ biến là /θ/ và /ð/. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm cả hai âm này:
- /θ/: Đây là âm "th" không thanh, cũng được gọi là "th không thanh". Để phát âm âm này, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đặt đầu lưỡi và răng trên vào vị trí tự nhiên.
- Hơi thở ra từ giữa rãnh giữa đầu lưỡi và răng trên.
- Lực hơi thở nhẹ, và để âm thanh nhẹ nhàng trôi qua.
Ví dụ: "think" (/θɪŋk/), "thank" (/θæŋk/), "three" (/θriː/).
- /ð/: Đây là âm "th" có thanh, cũng được gọi là "th có thanh". Để phát âm âm này, làm theo các bước sau:
- Đặt đầu lưỡi và răng trên vào vị trí tự nhiên.
- Hơi thở ra từ giữa rãnh giữa đầu lưỡi và răng trên.
- Đẩy âm thanh qua và rung lưỡi.
Ví dụ: "this" (/ðɪs/), "that" (/ðæt/), "the" (/ðə/).
Lưu ý rằng việc phát âm "th" có thể khó khăn ban đầu và việc phát âm sai cũng khiến bạn ngại nói khi học tiếng anh, nhưng với thực hành và luyện nghe thường xuyên, bạn sẽ cải thiện khả năng phát âm của mình.
Cách phát Âm th trong tiếng Anh đứng giữa từ
Khi "th" xuất hiện ở giữa các từ trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng hai âm phát âm phổ biến là /θ/ và /ð/. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách phát âm cả hai âm này trong trường hợp này:
/θ/: Đây là âm "th" không thanh, còn được gọi là "th không thanh". Để phát âm âm này giữa các từ, bạn có thể thực hiện những bước sau đây:
- Đặt đầu lưỡi và răng trên vào vị trí tự nhiên.
- Hơi thở ra từ giữa rãnh giữa đầu lưỡi và răng trên.
- Lực hơi thở nhẹ, để âm thanh nhẹ nhàng trôi qua.
Ví dụ: "bath" (/bæθ/), "mathematics" (/ˌmæθəˈmætɪks/), "think" (/θɪŋk/).
/ð/: Đây là âm "th" có thanh, còn được gọi là "th có thanh". Để phát âm âm này giữa các từ, bạn có thể thực hiện những bước sau đây:
- Đặt đầu lưỡi và răng trên vào vị trí tự nhiên.
- Hơi thở ra từ giữa rãnh giữa đầu lưỡi và răng trên.
- Đẩy âm thanh qua và rung lưỡi.
Ví dụ: "brother" (/ˈbrʌðər/), "mother" (/ˈmʌðər/), "feather" (/ˈfɛðər/).
Hãy nhớ rằng việc phát âm "th" có thể khó khăn ban đầu, nhưng với việc thực hành và luyện nghe thường xuyên, bạn sẽ cải thiện được khả năng phát âm của mình.
Xem thêm: cách nói tiếng anh không cần nghĩ
Cách phát Âm th đứng cuối từ
Dưới đây là một số ví dụ về cách phát âm các âm "th" đứng cuối từ trong tiếng Anh:
- /θ/: Đây là âm "th" không thanh, cũng được gọi là "th không thanh".
- "Bath" (/bæθ/)
- "Math" (/mæθ/)
- "Both" (/boʊθ/)
- "Cloth" (/klɒθ/)
- "Length" (/lɛŋθ/)
- /ð/: Đây là âm "th" có thanh, cũng được gọi là "th có thanh".
- "Breathe" (/briːð/)
- "Smooth" (/smuːð/)
- "Clothe" (/kloʊð/)
- "Beneath" (/bɪˈniːθ/)
- "Wreath" (/riːθ/)
Lưu ý rằng cách phát âm "th" đứng cuối từ có thể thay đổi tùy thuộc vào từ và vị trí trong câu. Hãy lắng nghe và nhắc lại những từ ví dụ này để làm quen với cách phát âm đúng của âm "th" đứng cuối từ trong tiếng Anh.
Trên đây tổng hợp những cách khắc phục phát âm sai âm th cho bạn đọc, bạn có thể luyện nghe phát âm hàng ngày trên các app học tiếng anh miễn phí.
Mẹo luyện cách đọc âm th trong tiếng anh
Để phát âm đúng âm "th" trong tiếng Anh, có một số khác biệt quan trọng so với âm "th" trong tiếng Việt.
Khác biệt chủ yếu nằm ở việc đặt lưỡi giữa hai hàm răng trên và dưới khi phát âm "th" trong tiếng Anh.
Dưới đây là một số mẹo phát âm "th" trong tiếng Anh:
- Đọc âm "th" giống như âm "th" trong tiếng Việt, sau đó đưa lưỡi ra ngoài để tạo âm /θ/.
- Đọc âm "đ" trong tiếng Việt giống như bình thường, sau đó đưa đầu lưỡi ra ngoài để tạo âm /ð/.
Lưu ý rằng việc phát âm đúng âm "th" trong tiếng Anh đòi hỏi thực hành và luyện nghe thường xuyên.
Trên đây là những trường hợp phát âm sai âm th nhiều người mắc phải nhất. Nếu bạn cũng gặp phải tình trạng này thì có thể khắc phục hoàn toàn khi đăng ký học cùng các gia sư dạy kèm trên app Askany.
0