Top 46 các thuật ngữ của ngành BA bạn cần biết

Top 46 các thuật ngữ của ngành BA bạn cần biết
Tô Lãm

07/03/2024

586

0

Chia sẻ lên Facebook
Top 46 các thuật ngữ của ngành BA bạn cần biết

Các thuật ngữ của ngành BA sẽ giúp bạn nhanh chóng làm quen với lĩnh vực BA đầy khó khăn và thách thức này. Hiểu được những thuật ngữ không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn là giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong cộng đồng BA thông qua ngôn ngữ chung này. Vì vậy, trong bài viết này của Topchuyengia, chúng ta hãy cùng khám phá những thuật ngữ quan trọng trong ngành BA nhé!

 

Để hiểu sâu hơn về Business Analyst (viết tắt BA), bạn còn cần phải áp dụng những thuật ngữ này vào các tình huống thực tế để hiểu sâu hơn, nhớ lâu hơn. Nếu bạn chỉ vừa tiếp cận đến lĩnh vực BA và không biết nên học như thế nào hiệu quả thì hãy thử tìm lời khuyên hữu ích tại ứng dụng Askany. Đây là ứng dụng kết nối 1:1 từ xa giữa bạn và chuyên gia BA uy tín để giải đáp bất kỳ thắc mắc nào của bạn về lĩnh vực.

Các thuật ngữ của ngành BA

các thuật ngữ của ngành BA
Khám phá 46 thuật ngữ của ngành BA

Acceptance Criteria

Đây là những tiêu chí hoặc điều kiện cần được đáp ứng liên quan đến yêu cầu, user story hoặc chức năng. Những tiêu chí này phải đáp ứng đúng yêu cầu mà bên liên quan mong muốn. Căn cứ vào Acceptance Criteria, stakeholder sẽ đánh giá được phần mềm/ sản phẩm có đạt yêu cầu hay chưa. 

Actor

Bên cạnh miêu tả con người, Actor cũng có thể là một thiết bị hoặc hệ thống thể hiện một vai trò cụ thể và tương tác trong hệ thống. Ví dụ điển hình là Payment Gateway hoặc Global Distribution System (GDS) sử dụng trong các hệ thống đặt phòng khách sạn và vé máy bay.

Allocation

Đây là quá trình phân bổ, bố trí những nguồn lực, công việc hoặc chi phí để đảm bảo sự hiệu quả trong quản lý dự án.

Alternative

Alternative hay còn gọi là thay thế, thường xuất hiện trong Alternative Flow khi mô tả Use Case để đề cập đến các kịch bản thay thế không theo luồng chính.

Ví dụ:  Use Case là mua sắm tại website.

Khi đó, luồng chính sẽ là:

  • Người dùng chọn sản phẩm
  • Người dùng thêm sản phẩm vào giỏ hàng
  • Người dùng tiến hành thanh toán
  • Hệ thống xác nhận thông tin thanh toán
  • Hệ thống gửi sản phẩm đến người dùng

Alternative Flow có thể là:
Alternative 1: Người dùng thay đổi ý định mua hàng

  • Người dùng xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng
  • Người dùng tiếp tục mua sắm hoặc quay lại trang chủ

Alternative 2: Sản phẩm hết hàng

  • Hệ thống thông báo cho người dùng rằng sản phẩm hết hàng
  • Người dùng có thể chọn sản phẩm khác hoặc quay lại trang chủ

Authentication

Authentication là quá trình xác nhận người dùng là ai và xác nhận liệu họ có quyền truy cập hệ thống hay không. Authentication giải đáp câu hỏi liệu người dùng có thể đăng nhập hay không.

Authorization

Authorization là yếu tố xác nhận quyền hạn của người dùng trong hệ thống. Authorization sẽ xác định rõ hành động và dữ liệu mà người dùng được phép truy cập và thực hiện, không chỉ là khả năng đăng nhập như Authentication.

Agile

Agile là một phương pháp phát triển dự án linh hoạt, tập trung vào sự tương tác và phản hồi liên tục giữa các thành viên trong đội ngũ và khách hàng. Trong lĩnh vực Business Analysis, Agile là một khung làm việc giúp thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi và tạo ra giá trị liên tục cho khách hàng. Đối với phương pháp Agile, BA thường tham gia vào việc xác định yêu cầu, lập kế hoạch sprints (chuỗi công việc) và tương tác với đội phát triển để đảm bảo hiểu đúng về yêu cầu và đáp ứng linh hoạt theo tiến độ dự án.

XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Baseline

Baseline có thể hiểu là bản final của một tài liệu sau nhiều lần chỉnh sửa và cải tiến. 
Ví dụ: Một tài liệu khi mới soạn có phiên bản là 0.1, sau nhiều chỉnh sửa sẽ lên 0.2, 0.3 và khi được xác nhận là chính thức (baseline) thì có thể lên version 1.0. Quá trình này lặp đi lặp lại theo chu kỳ của dự án.

Body of Knowledge

Là tổng hợp kiến thức và hành động được đa số người thảo luận và đồng thuận để giải quyết các vấn đề phổ biến và thường gặp nhất.

BPMN (Business Process Model and Notation)

Là một phương pháp chuyên biệt để mô hình hóa các quy trình kinh doanh đặc thù có trong doanh nghiệp.

Benchmarking

Benchmarking là quá trình so sánh dựa trên các tiêu chuẩn nhất định. Bench (bảng mẫu) được đánh giá để đưa ra điểm số (marking). Benchmarking giúp so sánh và đánh giá theo các tiêu chuẩn cụ thể.

Black Belt

Là người lãnh đạo của nhóm, thường đảm nhận vai trò Project Manager trong dự án và chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo chất lượng và sự hài lòng của các bên liên quan.

Business Drivers

Là các yếu tố chính tác động đến sự thành công của dự án, bao gồm con người, thông tin, quy trình, và nhiều yếu tố khác.

Burndown Chart

Là biểu đồ thể hiện sự so sánh giữa khối lượng công việc được ước tính và thực tế so với thời gian cần thiết để hoàn thành. Biểu đồ này mang lại cái nhìn tổng quan về tiến độ của dự án.

CRUD

CRUD là viết tắt của Create, Read, Update và Delete. Đây là bốn chức năng cơ bản được sử dụng để xử lý dữ liệu.

Contact Point

Contact Point là đầu mối liên hệ chính cho thông tin trong dự án. Trong một nhóm triển khai dự án, thường có 1-2 người chịu trách nhiệm với các phạm vi thông tin khác nhau. PM thường liên quan đến hợp đồng, nguồn lực, phạm vi, ngân sách, thời gian và tích hợp trong tương lai. Ngược lại, BA sẽ tập trung vào việc liên kết các thông tin để xây dựng giải pháp. Cả hai bên thường liên lạc theo cấp độ và phạm vi thông tin cần trao đổi.

 

Phía khách hàng cũng thường có 1-2 contact points, tương tự như phía nhóm triển khai dự án. Các contact point của hai bên thường tương tác với nhau tùy thuộc vào cấp độ và phạm vi thông tin cần trao đổi. PM có thể liên lạc với các sếp của contact point để thảo luận về nguồn lực, phạm vi, ngân sách và thời gian dự án. Trong khi đó, BA thường liên lạc với contact point đại diện cho người sử dụng cuối cùng để thu thập yêu cầu cho dự án.

Cost of Goods Sold (COGS)

Là chi phí của sản phẩm được bán ra thị trường.

Commercial off-the-shelf (COTS)

Là một gói giải pháp chuyên biệt được bán cho các doanh nghiệp và đáp ứng hầu hết nhu cầu thông thường của doanh nghiệp đó. COTS có thể hiểu như một giải pháp chung, nhưng với phạm vi nhỏ hơn. COTS thường giải quyết các vấn đề phổ biến của doanh nghiệp, thường là một module cụ thể như HR, Finance hoặc Quản lý Tài liệu. Gói COTS có thể được cấu hình lại một số chức năng để đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Component

Là một thành phần trong hệ thống, được xác định rõ ràng và là duy nhất trong hệ thống.

Domain

Domain là lĩnh vực kiến thức trong đó chúng ta có khả năng hiểu rõ và xác định các yêu cầu, vấn đề thường gặp và các thuật ngữ cụ thể trong ngành.

Elicitation

Đây là quá trình thu thập thông tin, ý kiến, yêu cầu và thông tin chi tiết từ các bên liên quan để hiểu rõ về một hệ thống hoặc dự án. Trong ngữ cảnh của BA, elicitation là việc sử dụng các kỹ thuật và phương tiện để trích xuất, đàm phán, và tìm hiểu thông tin cần thiết để định rõ yêu cầu và mục tiêu của dự án. Quá trình này giúp BA xác định và hiểu rõ nhu cầu của các bên liên quan và đảm bảo rằng dự án được thiết kế và triển khai một cách hiệu quả và đáp ứng mong muốn của người sử dụng.

Evolutionary Prototype

Evolutionary Prototype là một dạng prototype linh hoạt được liên tục tùy chỉnh và cập nhật dựa trên phản hồi của khách hàng. Đây là một phần quan trọng không thể thiếu trong các dự án thực hiện theo phương pháp Agile.

Facilitate

Nghĩa là tạo điều kiện thuận lợi, hỗ trợ và làm cho quá trình diễn ra dễ dàng hơn. Trong ngữ cảnh của Business Analysis hoặc quản lý dự án, việc facilitate thường bao gồm việc giúp đỡ các cuộc họp, phiên làm việc nhóm, hoặc các quá trình tương tác giữa các bên liên quan. Facilitator (người tạo điều kiện thuận lợi) giúp đảm bảo rằng mọi người tham gia có thể trao đổi ý kiến, giải quyết vấn đề, và đạt được mục tiêu của cuộc họp một cách hiệu quả. Facilitation cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau, như giảng dạy, tư vấn và quản lý dự án.

Feature

Là một chức năng hoặc khả năng cụ thể mà hệ thống hoặc sản phẩm có thể cung cấp để giải quyết các yêu cầu hoặc đáp ứng nhu cầu của người dùng. Features thường được phát triển để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và đóng góp vào giá trị của sản phẩm.

Functional Requirement

Là một loại yêu cầu trong phân loại yêu cầu chức năng, tập trung vào khả năng của hệ thống thực hiện các chức năng cụ thể để đáp ứng yêu cầu của người dùng. Functional requirements liên quan đến hành vi, tương tác và xử lý dữ liệu trong hệ thống.

Gap Analysis

Là quá trình so sánh và phân tích sự chênh lệch giữa hai trạng thái hoặc điều kiện khác nhau của hệ thống để xác định các khuyết điểm, sự thiếu sót, hoặc các vấn đề cần giải quyết. Thông thường, hai trạng thái được so sánh là trạng thái hiện tại và trạng thái mục tiêu trong tương lai.

Go-Live

Là thời điểm quan trọng trong dự án phần mềm, đánh dấu việc chuyển giao hệ thống từ môi trường phát triển sang môi trường sản xuất hoặc sử dụng thực tế. Đội ngũ triển khai hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề và đảm bảo rằng hệ thống hoạt động mượt mà trong quá trình này. Go-Live thường là một cột mốc quan trọng đánh dấu sự hoàn thành của dự án và bắt đầu của việc sử dụng hệ thống.

Happy Case

Là trường hợp lý tưởng nhất mà người dùng gặp trong quá trình thực hiện một nghiệp vụ trên hệ thống, không có lỗi hay trở ngại nào xảy ra.

Initiative

Trong ngữ cảnh của Business Analysis, "initiative" được hiểu là một sáng kiến hoặc dự án cụ thể có mục tiêu giải quyết các vấn đề hay cung cấp các giải pháp cho doanh nghiệp.

Iteration

Là một chu trình lặp lại của các giai đoạn quan trọng trong dự án, như phân tích, phát triển, kiểm thử, và thực thi. Iteration thường được sử dụng trong quản lý dự án và có thể tương đương với khái niệm của sprint trong phương pháp Agile, chỉ đơn giản là một chu kỳ công việc.

Knowledge Area

Là lĩnh vực chuyên môn, trong BABOK v3.0 được xác định có 6 lĩnh vực chuyên môn cụ thể của một Business Analyst. Anh em có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về kỹ năng cần thiết của Business Analyst trong bài "Kỹ năng của Business Analyst – cần gì và nên tập trung những gì?".

Life Cycle

Là chu trình thể hiện sự thay đổi của một đối tượng từ khi bắt đầu đến khi kết thúc. Có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ quản lý dự án đến phát triển sản phẩm.

Lessons Learned Process

Là quy trình được thực hiện để nâng cao chất lượng dự án thông qua việc rút kinh nghiệm từ các hoạt động đã thực hiện. Các cuộc họp rút kinh nghiệm giúp xác định những điểm tốt và điểm cần cải thiện, từ đó xây dựng một framework làm việc tiêu chuẩn cho toàn bộ nhóm.

Metadata

Là bản mô tả dữ liệu giúp người dùng hiểu cách sử dụng dữ liệu, cả về cấu trúc lẫn đặc điểm kỹ thuật. Metadata thường được coi là "data của data" và cung cấp thông tin như tên, chủ đề, tác giả, kiểu chữ, lần xuất bản, và kích thước của tệp dữ liệu.

Methodology

Là phương pháp luận hoặc hệ thống các quy tắc, quy trình, và yêu cầu giải quyết một vấn đề cụ thể. Methodology là cách tiếp cận cụ thể để thực hiện một nhiệm vụ hay giải quyết một vấn đề nào đó.

Non-Functional Requirement

Là yêu cầu không phải là chức năng, thường liên quan đến chất lượng dịch vụ. Đối với giải pháp phần mềm, đây có thể là yêu cầu về giao diện người dùng (UI/UX), tính an toàn bảo mật và các yêu cầu về hiệu suất.

Pilot

Là quá trình chạy thử hay thử nghiệm một giải pháp trên quy mô giới hạn để đảm bảo hiệu quả và tránh lãng phí không cần thiết. Pilot giúp đánh giá tính khả thi của giải pháp trước khi triển khai rộng rãi.

Prototype

Là một bản mô phỏng giải pháp dự định để giới thiệu cho khách hàng. Prototype giúp hình dung và kiểm chứng ý tưởng, chức năng, hoặc giao diện người dùng một cách trực quan trước khi triển khai chính thức.

Product Backlog

Là một danh sách chứa các User Story, yêu cầu từ khách hàng hoặc các tính năng sẽ được triển khai trong tương lai. Product Backlog là nguồn cung cấp liên tục cho các yêu cầu và tính năng mà đội dự án dự kiến sẽ thực hiện.

System Rule

Là những quy định và hạn chế về quyền hạn của người sử dụng cuối cùng trên hệ thống. System Rule giúp áp dụng các Business Rule của doanh nghiệp vào hệ thống một cách hiệu quả.

Scope

Là phạm vi của dự án, đặt ra giới hạn cho quản lý dự án, quản lý thay đổi, và các giải pháp trong dự án, cũng như đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.

Swimlane

Là một phần của các biểu đồ quy trình, có thể hiển thị theo chiều dọc hoặc ngang, biểu diễn vai trò và nhiệm vụ của một đối tượng cụ thể. Swimlane là một phần quan trọng trong biểu đồ BPMN (Business Process Model and Notation).

Traceability

Là khả năng theo dõi và theo chiều ngược lại các sự thay đổi đã xảy ra đối với một đối tượng cụ thể hoặc giữa các đối tượng khác nhau. Traceability giúp đảm bảo rõ ràng và minh bạch trong quá trình phát triển và quản lý dự án.

User Story

Là một yêu cầu tổng quát ở cấp độ cao, bao gồm thông tin cần thiết để nhóm triển khai có thể chia thành các yêu cầu cụ thể. Thông thường, User Story được viết theo dạng "As a <>, I want to <>. So that, I can <>."

User Acceptance Test (UAT)

Là các phiên kiểm thử mà khách hàng sẽ tiến hành để đảm bảo rằng các giải pháp mà nhóm triển khai đã cung cấp đáp ứng đúng yêu cầu của họ hay không.

Unified Modelling Language (UML)

Là một ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất, đây là một phương pháp chuẩn để thể hiện và mô hình hóa các quy trình doanh nghiệp theo một tiêu chuẩn được thống nhất. UML bao gồm hơn 14 loại mô hình khác nhau.

 

Hiểu được các thuật ngữ của ngành BA sẽ giúp bạn tiếp cận kiến thức trong lĩnh vực này dễ dàng hơn, cũng như giao tiếp với khách hàng, đồng đội, stakeholder hiệu quả hơn. Từ đó, cơ hội phát triển trong lĩnh vực BA của bạn sẽ đa dạng hơn. Nếu bạn hứng thú với lĩnh vực BA nhưng chưa biết khóa học BA uy tín hoặc thiết kế lộ trình sự nghiệp phù hợp thì đừng ngại trò chuyện 1:1 với chuyên gia uy tín tại Askany để tìm được giải pháp nhé!

Bình luận

Kinh nghiệm thực tế

Tư vấn 1:1

Uy tín

Đây là 3 tiêu chí mà TOPCHUYENGIA luôn muốn hướng tới để đem lại những thông tin hữu ích cho cộng đồng