Google Colab là gì? Hướng dẫn sử dụng Google Colab chi tiết

Google Colab là gì? Hướng dẫn sử dụng Google Colab chi tiết

20/05/2024

502

0

Chia sẻ lên Facebook
Google Colab là gì? Hướng dẫn sử dụng Google Colab chi tiết

Google Colab là gì? Với nhu cầu truy cập linh hoạt và sức mạnh của máy chủ, Google Colab đã trở thành công cụ quan trọng, không thể thiếu đối với các nhà phát triển khi thực hiện những dự án phức tạp về dữ liệu lớn hoặc mô hình học máy. Trong bài viết dưới đây, Topchuyengia sẽ chia sẻ các thông tin hữu ích về Google Colab bao gồm khái niệm, chức năng và cách sử dụng.

 

Google Colab được đánh giá cao nhờ sở hữu nhiều tính năng vượt trội, tuy nhiên không phải ai cũng biết cách tận dụng chúng để tăng cường hiệu quả công việc. Nếu bạn quan tâm và muốn sử dụng Google Colab đúng cách, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia đào tạo Data Analyst tại Askany để được tư vấn và chia sẻ các kinh nghiệm làm việc với công cụ này.

 

Google Colab là gì?

Google Colab là gì?
Google Colab là gì?

Google Colab hay Google Colaboratory là một công cụ cung cấp môi trường tương tự như Jupyter Notebook, cho phép người dùng tạo, chia sẻ và tùy chỉnh các tệp notebook dễ dàng mà không phải cài đặt thêm bất kỳ phần mềm nào để hỗ trợ. Ngoài ra, Google Colab còn có khả năng tích hợp với Google Drive, điều này giúp người dùng có thể trực tiếp truy cập và xử lý dữ liệu từ trong notebook.

 

Google Colab được thiết kế với mục đích chính là hỗ trợ người dùng phát triển và chia sẻ các dự án liên quan đến nghiên cứu khoa học, học máy và phân tích dữ liệu thông qua ngôn ngữ lập trình Python. Data Analyst là làm gì? Để nắm rõ hơn khi sử dụng công cụ Google Colab.

Các tính năng ưu việt của Google Colab

Lưu trữ dữ liệu trên đám mây

Lưu trữ dữ liệu trên đám mây
Lưu trữ dữ liệu trên đám mây

Tương tự như các file Google Docs và Google Sheet, Colab Notebook sẽ được lưu trữ trong Google Drive, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng truy cập dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào có đăng nhập Google. Ngoài ra, với khả năng tích hợp với Google Cloud Platform, trong quá trình làm việc, người dùng cũng có thể dễ dàng sử dụng kết hợp với các dịch vụ như BigQuery, Cloud Storage và API. Data Entry là gì? Công việc nhập liệu rất cần các tính năng của Google Colab điển hình là việc lưu trữ dữ liệu.

Các thư viện cài đặt sẵn

Google Colab cung cấp cho người dùng đa dạng các thư viện dữ liệu khác nhau đã được cài đặt sẵn, chẳng hạn Numpy, Pandas, Matplotlib. Bên cạnh đó, nó còn hỗ trợ các thư viện học máy như Tensorflow, Keras và Pytorch.

>>>Xem thêm: Đăng ký ngay khóa học dạy BA uy tín, chất lượng hiện nay.

Dùng GPU và TPU miễn phí

Dùng GPU và TPU miễn phí
Dùng GPU và TPU miễn phí

Google Colab cho phép người dùng truy cập vào GPU và TPU miễn phí, giúp tối ưu các tác vụ tính toán nặng về mặt số học, đặc biệt là đối với lĩnh vực học máy và deep learning. So với việc sử dụng CPU thông thường, dùng các card GPU hoặc TPU có sẵn mang lại lợi ích lớn về tốc độ xử lý và huấn luyện mô hình.

Khả năng chia sẻ và hợp tác

Với Colab Notebook, người dùng có thể chia sẻ dữ liệu với người khác một cách dễ dàng và nhanh chóng, điều này rất hữu ích trong việc học tập và làm việc nhóm. Hơn nữa, Google Colab sở hữu các tính năng bình luận, chỉnh sửa đồng thời nhằm tăng cường khả năng tương tác và hiệu quả của quá trình hợp tác giữa các cá nhân.

Xem thêm các bài viết khác:

Sự khác nhau giữa Google Colab và Jupyter Notebook

Sự khác nhau giữa Google Colab và Jupyter Notebook
Sự khác nhau giữa Google Colab và Jupyter Notebook

Mặc dù Google Colab được xem là phiên bản chuyên dụng của Jupyter Notebook là gì, nhưng giữa hai công cụ này vẫn có những điểm khác biệt nhất định. Cụ thể:

  • Về cài đặt: Google Colab không đòi hỏi người dùng cài đặt phần mềm về máy tính cá nhân. Ngược lại, với Jupyter Notebook, người dùng cần thực hiện cài đặt phần mềm và sử dụng tài nguyên máy tính cá nhân để làm các công việc liên quan đến tính toán.
  • Về lưu trữ và quản lý sổ ghi chép: Người dùng có quyền tự động kiểm soát sổ ghi chép trong Google Colab nhờ khả năng hoạt động trên đám mây. Trong khi đó, khi sử dụng Jupyter Notebook, việc lưu trữ và quản lý sổ ghi chép cần thực hiện định kỳ.
  • Về sao lưu: Google Colab tích hợp trên Google Drive giúp người dùng dễ dàng sao lưu dữ liệu, nhưng dữ liệu trong Jupyter Notebook lại không có khả năng sao lưu tự động.
  • Về chia sẻ: Người dùng Google Colab có thể chia sẻ dữ liệu của mình với mọi người, cho dù họ không cài đặt phần mềm. Còn đối với Jupyter Notebook, người nhận phải cài đặt phần mềm để đọc dữ liệu.
  • Về tài nguyên: Google Colab đi kèm với các thư viện có sẵn cho dự án học máy và khoa học dữ liệu, cung cấp một lượng lớn tài nguyên như CPU, RAM, GPU và TPU trên đám mây, điều này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hiệu quả. Trái lại, khi làm việc với Jupyter Notebook, người dùng phải tự tìm và cài đặt các thư viện quan trọng cho dự án của mình, việc này làm tiêu tốn rất nhiều tài nguyên CPU, RAM và GPU của máy tính cá nhân.

Hướng dẫn cách sử dụng Google Colab

Tạo Notebook mới

Tạo Notebook mới
Tạo Notebook mới

Bước 1: Đầu tiên, bạn truy cập vào Google Colab theo đường link: https://colab.research.google.com/

 

Bước 2: Để tạo một notebook mới, bạn chọn File → New Notebook hoặc sử dụng tổ hợp phím Ctrl + Shift + N. Lúc này, bạn đã có thể bắt đầu viết code hoặc markdown.

Viết code và text cells

Viết code và text cells
Viết code và text cells

Để chuyển đổi qua lại giữa các ô sang code cell, bạn sử dụng phím tắt Ctrl + M Y và chuyển các ô sang text cell, bạn dùng phím tắt Ctrl + M M.

  • Code Cell là thao tác viết và thực thi mã Python trong các ô.
  • Text Cell là thao tác viết ghi chú, mô tả code, chèn hình ảnh hoặc định dạng văn bản markdown bằng các ô.

Kết nối và sử dụng dữ liệu từ Google Drive

Kết nối và sử dụng dữ liệu từ Google Drive
Kết nối và sử dụng dữ liệu từ Google Drive

Bước 1: Bạn sử dụng các API cung cấp sẵn để kết nối với Google Drive.

 

Bước 2: Truy cập và làm việc trực tiếp với dữ liệu trong Google Drive bằng cách sử dụng tính năng mount.

 

Bước 3: Đọc và ghi chép các tệp tin từ nhiều nguồn khác nhau như Dropbox, GitHub hoặc các URL bên ngoài.

Sử dụng GPU/TPU

GPU và TPU có tốc độ xử lý các nhiệm vụ tính toán lớn rất nhanh, đồng thời việc sử dụng tài nguyên của GPU và TPU còn giúp bạn tránh lãng phí tài nguyên. Do đó, để có thể sử dụng CPU hoặc TPU, bạn bấm vào mục Runtime → Change Runtime Type và lựa chọn phần cứng cần sử dụng.

Hy vọng qua bài viết Topchuyengia chia sẻ, bạn đã biết Google Colab là gì, cũng như có cái nhìn tổng quát hơn về công cụ hữu ích này. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn tận dụng triệt để các tính năng của công cụ này khi thực hiện các dự án có quy mô dữ liệu lớn, hãy liên hệ ngay với các chuyên gia DA giỏi, nhiều năm kinh nghiệm trên nền tảng Askany. Họ sẽ chia sẻ cho bạn các kinh nghiệm sử dụng Google Colab hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho công việc Data Analyst.

Tôi là Tô Lãm với hơn 4 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực IT, Business Analyst, Data Analyst, Tracking,... cho rất nhiều doanh nghiệp SME. Tôi tốt nghiệp trường Công nghệ Thông tin cùng với kỹ năng và kiến thức trau dồi của mình, tôi mong muốn được chia sẻ các thông tin hữu ích dến với người đọc thông qua các bài viết trên Topchuyengia, mọi người hãy follow mình nhé.

Kinh nghiệm thực tế

Tư vấn 1:1

Uy tín

Đây là 3 tiêu chí mà TOPCHUYENGIA luôn muốn hướng tới để đem lại những thông tin hữu ích cho cộng đồng