10+ thuật ngữ quảng cáo Google quan trọng nhất nên biết

10+ thuật ngữ quảng cáo Google quan trọng nhất nên biết
Bảo Linh

19/03/2024

193

0

Chia sẻ lên Facebook
10+ thuật ngữ quảng cáo Google quan trọng nhất nên biết

Thuật ngữ quảng cáo Google là một phần vô cùng quan trọng mà bạn cần phải nắm rõ trước khi thực hiện một chiến dịch Adwords nào đó. Việc hiểu cặn kẽ từng khái niệm, thuật ngữ giúp bạn có nền tảng chuyên môn vững chắc để khi khởi tạo chiến dịch quảng cáo sẽ trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn. Hãy cùng Topchuyengia tìm hiểu danh sách thuật ngữ mà bất kỳ nhà quảng cáo Google nào cũng cần biết ngay trong bài viết sau.
 

Chạy một chiến dịch quảng cáo Google hoàn chỉnh gồm rất nhiều giai đoạn phức tạp, nó không chỉ đòi hỏi bạn phải vững kiến thức chuyên môn mà còn phải thành thạo các kỹ thuật liên quan như nhắm đối tượng mục tiêu, đặt giá thầu, lập ngân sách hàng ngày,.... Để được dạy quảng cáo Google từ a - z bài bản, bạn nên trực tiếp đặt lịch tư vấn với các chuyên gia hàng đầu về Adwords ngay tại ứng dụng Askany.

Thuật ngữ thiết lập chiến dịch quảng cáo Google

Thuật ngữ thiết lập chiến dịch quảng cáo Google
Thuật ngữ thiết lập chiến dịch quảng cáo Google

Ad group (Nhóm quảng cáo)

Nhóm quảng cáo là tập hợp các từ khoá, mẫu quảng cáo, ngân sách và phương án triển khai nhắm đối tượng mục tiêu cụ thể đã được xác định trong cùng một chiến dịch. Ví dụ, bạn chạy chiến dịch quảng cáo sale áo gió, bạn thiết lập 3 nhóm quảng cáo với mục tiêu là bán hàng online, áo gió nam và áo gió nữ. Trong từng nhóm quảng cáo này, bạn tiếp tục tạo ra nhiều mẫu quảng cáo khác nhau.

Để hình dung rõ hơn về nhóm quảng cáo là gì, cũng như cách tạo chúng cho một chiến dịch Google Ads như thế nào, hãy tham khảo ngay bài viết cách tạo nhiều nhóm quảng cáo trong 1 chiến dịch của Topchuyengia.

Ad extensions (Tiện ích mở rộng cho quảng cáo)

Tiện ích mở rộng quảng cáo là một trong những tính năng do hệ thống Google Ads cung cấp nhằm giúp doanh nghiệp bổ sung thêm thông tin. Những thông tin này sẽ được hiển thị dưới dạng màu xanh bên dưới phần mô tả của quảng cáo, ví dụ như số điện thoại, địa chỉ, website,....

Google Search Network (Mạng tìm kiếm Google)

Đây là thuật ngữ chỉ một nhóm các trang web của bạn chứa các từ khóa liên quan đến từ khóa tìm kiếm của khách hàng được phép xuất hiện. Khi chạy quảng cáo trên mạng tìm kiếm, quảng cáo của bạn sẽ hiển thị trên các trang web của Google như Google Maps, Google hình ảnh, Google Shopping,....

Google Display Network (Mạng hiển thị Google)

Mạng hiển thị Google được hiểu là tập hợp các trang web nổi tiếng, có traffic cao như Dân trí, Zing News, Youtube,... cho phép quảng cáo của bạn hiển thị trước khách hàng một cách dễ dàng ở định dạng video, banner hoặc văn bản.

Text Ads (Quảng cáo văn bản)

Text Ads là một hình thức quảng cáo văn bản rất phổ biến trong lĩnh vực Google Ads, có tác dụng mô tả các thông điệp cho chiến dịch.

Location Targeting (Nhắm mục tiêu vị trí)

Đây là một chức năng cho phép bạn chọn vị trí địa lý cụ thể để làm nổi bật các mẫu quảng cáo, giúp tiếp cận hiệu quả hơn với nhóm khách hàng mục tiêu. Bạn có thể cài đặt quảng cáo xuất hiện trong phạm vi tỉnh thành, khu vực hoặc quốc gia tùy chỉnh. Với các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc công ty muốn quảng cáo từ khoá ở khu vực nhỏ, đây là một tính năng nên được cân nhắc.

Campaign (Chiến dịch)

Tạo chiến dịch quảng cáo Google Adwords là hoạt động có cấp bậc cao nhất trong toàn bộ cấu trúc của cấp bộ. Các chiến dịch sẽ được tạo nên từ nhiều nhóm quảng cáo có cùng mức ngân sách, loại chiến dịch và các cài đặt khác trong quảng cáo.

Keywords (Từ khóa)

Thuật ngữ này đề cập đến các từ hoặc cụm từ được chọn cho quảng cáo. Chúng sẽ quyết định thời điểm và vị trí quảng cáo của bạn xuất hiện khi khách hàng tìm kiếm. Các chuyên gia chạy Google Ads cho biết đây là một phần rất quan trọng trong quảng cáo, vì vậy khi lập danh sách từ khóa, bạn cần đặt mình vào vị trí của khách hàng để biết được họ cần gì và điều đó thể hiện qua từ ngữ như thế nào.

Call to Action (Nút kêu gọi CTA)

Call to Action là một tính năng giúp thúc đẩy hành động của người dùng đối với quảng cáo của bạn bằng các cụm từ ngắn gọn như “Đặt hàng ngay”, “Đừng bỏ lỡ”, “Đăng ký tại đây”,...

Landing Page (Trang đích)

Landing Page là thuật ngữ chỉ trang đích hay còn gọi là trang mục tiêu trên một website mà bạn muốn hướng người dùng truy cập vào và thực hiện các hành động có lợi cho doanh nghiệp, chẳng hạn như gọi điện, chốt đơn, mua hàng,....

Thuật ngữ về các thông số thống kê quảng cáo Google

Thuật ngữ về các thông số thống kê quảng cáo Google
Thuật ngữ về các thông số thống kê quảng cáo Google

Quality Score (Điểm chất lượng)

Điểm chất lượng trong Google Adwords được dùng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo. Điểm chất lượng sẽ được xác định dựa trên mức độ liên quan giữa từ khoá đã được thiết lập, mẫu quảng cáo và URL trang đích. Điểm chất lượng càng cao thì vị trí của quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm càng cao, nhờ đó chi phí cho mỗi lần nhấp chuột cũng được giảm thiểu một cách đáng kể.

Conversion (Chuyển đổi)

Khi khách hàng nhấp chuột vào quảng cáo và được chuyển hướng đến trang đích, nếu họ hoàn thành việc mua sắm hoặc điền form đăng ký thì lúc này quảng cáo của bạn sẽ nhận được một lượt chuyển đổi tại trang đích.

Click Through Rate - CTR (Tỷ lệ nhấp chuột)

Click Through Rate - CTR là tỷ lệ thống kê số lần khách hàng nhấp chuột vào quảng cáo của bạn, đây là một trong các chỉ số quan trọng trong Google Adwords mà bạn cần lưu ý.

 

Công thức tính CTR như sau: CTR = Số lần nhấp chuột / Số lần hiển thị

 

Ví dụ: Nếu khách hàng nhấp chuột vào quảng cáo của bạn 10 lần và quảng cáo đó có tổng 1000 lần hiển thị thì tỷ lệ nhấp chuột sẽ là 1%.

Impressions (Số lần hiển thị)

Impression dùng để chỉ tần suất quảng cáo hiển thị trên công cụ tìm kiếm. Theo đó, chỉ số này sẽ thống kê lại số lần quảng cáo được người dùng xem mà không cần click vào hoặc tương tác.

Ad Rank (Xếp hạng quảng cáo)

Thuật ngữ Ad Rank được dùng để xác định thứ hạng quảng cáo của bạn trên trang kết quả tìm kiếm. Thứ hạng này sẽ căn cứ theo giá thấu và điểm chất lượng cho một lần nhấp chuột.

Thuật ngữ về chi phí quảng cáo Google

Thuật ngữ về chi phí quảng cáo Google
Thuật ngữ về chi phí quảng cáo Google

Actual Cost per click – ACPC (Chi phí cho mỗi lượt click thực tế)

Đây là khoản chi phí thực tế mà bạn cần phải trả cho một lượt click vào quảng cáo của mình. Chi phí này có thể thấp hơn so với giá thầu tối đa mà bạn đã đặt trước đó. CPC tối đa là số tiền tối đa mà bạn chấp nhận trả cho một lần nhấp chuột vào mẫu quảng cáo.

Average Cost per Click – Avg.CPC (Chi phí trung bình cho mỗi lượt click)

Đây là khoản chi phí trung bình bạn cần phải trả cho một lượt click trên mẫu quảng cáo của mình. Ví dụ, bạn nhận được 2 lượt truy cập vào quảng cáo, giá thầu cho một lần click là 0.2$ và chi phí cho một lần click là 0.4$. Lúc này, CPC trung bình sẽ là (0.2 + 0.4) / 2 = 0.3$.

Split Testing (Chiến lược giá thầu)

Split Testing là thuật ngữ đề cập đến chiến lược giá thầu mà bạn thiết lập để trả cho Google khi người xem tương tác với quảng cáo của mình. Khi triển khai cách chạy quảng cáo Google, đây là một phần cần được chú trọng kỹ lưỡng.

Daily budget (Ngân sách hàng ngày)

Daily budget là số tiền mà bạn cần chi trả mỗi ngày cho chiến dịch quảng cáo Google của mình.

Pay Per Click (PPC)

PPC là gì? Đây là hình thức trả tiền cho Google chỉ khi người dùng nhấp vào quảng cáo. Tuy nhiên, không ít người vẫn bị nhầm lẫn giữa PPC và CPC, bạn có thể phân biệt chúng như sau:

  • PPC là một loạt hoạt động Marketing cần trả cho quảng cáo.
  • CPC là tỷ lệ được tính theo đơn vị tiền để trả cho một lần click vào quảng cáo. 

Cost Per Mille (CPM)

CPM là chỉ số đại diện cho giá tiền cần trả trên mỗi 1000 lượt hiển thị của quảng cáo. Đây là hình thức thanh toán được dùng khá phổ biến cho quảng cáo hiển thị.

Thuật ngữ về cấu trúc quảng cáo Google

Thuật ngữ về cấu trúc quảng cáo Google
Thuật ngữ về cấu trúc quảng cáo Google

Headline (Tiêu đề)

Headline là phần thể hiện chủ đề, nội dung của toàn bộ quảng cáo và nó thường được xuất hiện ở dạng chữ màu xanh.

Destination URL (URL đích)

Destination URL được hiểu đơn giản là địa chỉ của một mẫu quảng cáo trong nhóm quảng cáo mà bạn muốn người dùng tiếp cận khi họ nhấp chuột vào quảng cáo của mình. Khách hàng thường chỉ thấy hình ảnh quảng cáo mà không thấy URL trong quảng cáo.

Display URL (URL hiển thị)

Display URL thường sẽ hiển thị ngay bên trên phần mô tả trong quảng cáo của bạn và có màu xanh lá cây. Bạn hoàn toàn có thể điều chỉnh URL này để tăng độ nhận thức thương hiệu và làm nổi bật sản phẩm/ dịch vụ của mình, từ đó gia tăng tỷ lệ chuyển đổi nhanh chóng.

Side Ad

Đây là thuật ngữ đề cập đến các quảng cáo được hiển thị phía bên phải của trang kết quả tìm kiếm Google.

Top Ad

Trái với Side Ad, Top Ad là loại quảng cáo được hiển thị trong hộp nổi bật, nằm phía trên kết quả tìm kiếm Google mà không cần phải trả tiền.

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các thuật ngữ quảng cáo Google quan trọng mà bạn cần nắm vững để đảm bảo đạt được các kết quả tốt nhất khi triển khai chiến dịch quảng cáo của riêng mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc khó khăn nào trong quá trình chạy Google Ads, đừng ngần ngại liên hệ các chuyên gia Adwords giỏi và chuyên nghiệp tại ứng dụng Askany để được hướng dẫn và hỗ trợ một cách tận tình và nhanh chóng nhất nhé.

Bình luận

Kinh nghiệm thực tế

Tư vấn 1:1

Uy tín

Đây là 3 tiêu chí mà TOPCHUYENGIA luôn muốn hướng tới để đem lại những thông tin hữu ích cho cộng đồng