Hệ số beta trong chứng khoán: Khái niệm, ý nghĩa và cách tính

Hệ số beta trong chứng khoán: Khái niệm, ý nghĩa và cách tính

20/06/2024

1542

0

Chia sẻ lên Facebook
Hệ số beta trong chứng khoán: Khái niệm, ý nghĩa và cách tính

Hệ số beta trong chứng khoán đóng vai trò rất quan trọng mỗi khi nhà đầu tư đưa ra một quyết định giao dịch nào đó. Bởi vì thông qua hệ số beta, các nhà đầu tư có thể biết được 1% sự thay đổi của Vn-Index sẽ tương ứng dẫn đến bao nhiêu phần trăm sự thay đổi trong danh mục đầu tư của mình. Đồng thời, với hệ số beta, nhà đầu tư cũng có thể cân nhắc lựa chọn nên đầu tư cổ phiếu nào để phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của mình nhất. Trong bài viết sau đây, Topchuyengia sẽ cung cấp các thông tin cụ thể hơn về hệ số Beta là gì, ý nghĩa và cách tính hệ số này chuẩn nhất. 

Hệ số beta là gì?

hệ số beta trong chứng khoán
Khái niệm hệ số beta

Hệ số Beta (β) là chỉ số dùng để đo mức độ biến động của lợi nhuận và rủi ro với hệ quy chiếu là toàn bộ thị trường trong việc đầu tư chứng khoán. Hệ số beta ngày nay thường xuyên được sử dụng để tính toán mức độ rủi ro trong một mô hình định giá tài sản vốn. Nếu một công ty có chỉ số beta cao, nghĩa là cổ phiếu công ty đó có rủi ro đầu tư lớn nhưng lợi nhuận kỳ vọng cũng lớn.

Các chỉ số beta trong chứng khoán

Hệ số beta trong chứng khoán có thể được hiểu như sau:

  • β =1: lợi nhuận biến động như thị trường
  • β >1: lợi nhuận biến động hơn thị trường
  • 0< β <1: lợi nhuận ít biến động hơn thị trường
  • β =0: lợi nhuận không tương quan với thị trường
  • β <0: lợi nhuận tỷ lệ nghịch với thị trường

Đây là biểu đồ minh họa các điểm dữ liệu từ hệ số β:

hệ số beta trong chứng khoán
Các chỉ số beta trong chứng khoán

Ví dụ cụ thể:

  • Chỉ số β cao – Một công ty có chỉ số β lớn hơn 1 thì dễ biến động hơn thị trường. Ví dụ: một công ty ABC có rủi ro cao với hệ số β là 1,75 sẽ thu về 175% lợi nhuận thị trường trong một khoảng thời gian nhất định (thường được đo hàng tuần).
  • Chỉ số β thấp – Một công ty có chỉ số β thấp hơn 1 sẽ ít biến động hơn so với toàn bộ thị trường. Ví dụ, hãy xem xét một công ty XYZ có hệ số β là 0,45, công ty này chỉ thu được 45% so với lợi nhuận thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Chỉ số β âm – Một công ty có âm β sẽ tỷ lệ nghịch với lợi nhuận của thị trường. Ví dụ: một công ty DEF có hệ số β là -0,2, sẽ trả lại -2% khi thị trường tăng 10%.

Cách tính hệ số Beta chi tiết

hệ số beta trong chứng khoán
Công thức để tính hệ số beta?

Công thức tính hệ số beta trong chứng khoán là như sau: Beta = Covar (Ri, Rm)/Var (Rm)

 

Trong đó:

  • Ri: Tỷ suất sinh lời của cổ phiếu.
  • Rm: Tỷ suất sinh lời của thị trường chứng khoán.
  • Var (Rm): Phương sai (Variance) của tỷ suất sinh lời thị trường chứng khoán.
  • Covar (Ri, Rm): Hiệp phương sai (Covariance) giữa tỷ suất sinh lời của cổ phiếu và thị trường.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể dùng Microsoft Excel để tính hệ số beta trong chứng khoán một cách dễ dàng hơn. Sau đây các bước tính chỉ số β trong Excel mà bạn có thể tham khảo làm theo:

  • Lấy giá hàng tuần của cổ phiếu
  • Lấy giá hàng tuần của chỉ số thị trường (ví dụ ở Việt Nam là VN-Index)
  • Tính lợi nhuận hàng tuần của cổ phiếu
  • Tính lợi nhuận hàng tuần của chỉ số thị trường
  • Sử dụng chức năng Slope và chọn lợi nhuận hàng tuần của thị trường và cổ phiếu, mỗi loại là một chuỗi riêng
  • Đầu ra từ hàm Slope sẽ là chỉ số β

Ý nghĩa của hệ số Beta trong chứng khoán

hệ số beta trong chứng khoán
Ý nghĩa của hệ số Beta trong chứng khoán

Đối với những nhà đầu tư ngắn hạn, hệ số beta trong chứng khoán rất hữu ích. Biến động giá của cổ phiếu là điều quan trọng cần xem xét khi đánh giá rủi ro. Nếu bạn nghĩ về rủi ro như khả năng một cổ phiếu mất giá trị, thì hệ số beta có sức hấp dẫn như một đại diện cho rủi ro. Hãy nghĩ về một cổ phiếu công nghệ giai đoạn đầu với mức giá lên xuống nhiều hơn so với thị trường. Thật khó để không nghĩ rằng cổ phiếu sẽ rủi ro hơn, chẳng hạn như cổ phiếu ngành công nghiệp tiện ích trú ẩn an toàn với hệ số beta thấp.
 

Bên cạnh đó, hệ số beta trong chứng khoán cung cấp thước đo rõ ràng, có thể định lượng và dễ thực hiện. Chắc chắn, có những biến thể về hệ số beta tùy thuộc vào những thứ như chỉ số thị trường được sử dụng và khoảng thời gian được đo. Nhưng nói chung, khái niệm về hệ số beta khá đơn giản. Đó là một biện pháp thuận tiện có thể được sử dụng để tính toán chi phí vốn chủ sở hữu được sử dụng trong phương pháp định giá.

 

Nhưng nếu bạn đang đầu tư dựa trên các nguyên tắc cơ bản của cổ phiếu, hệ số beta có rất nhiều thiếu sót. Đối với người mới bắt đầu, hệ số beta không tích hợp thông tin mới. Ví dụ có công ty X được coi là một cổ phiếu phòng thủ với hệ số beta thấp. Khi tham gia vào lĩnh vực kinh doanh năng lượng thương mại và gánh thêm nhiều khoản nợ, hệ số beta lịch sử của X không còn nắm bắt được những rủi ro đáng kể mà công ty phải gánh chịu. Đồng thời, nhiều cổ phiếu công nghệ còn tương đối mới trên thị trường và do đó không có đủ lịch sử giá để thiết lập một hệ số beta đáng tin cậy.

 

Một yếu tố đáng lo ngại khác là biến động giá trong quá khứ là một yếu tố dự báo kém cho tương lai. Beta chỉ đơn thuần là những tấm gương chiếu hậu, phản ánh rất ít những gì phía trước. Hơn nữa, thước đo beta trên một cổ phiếu có xu hướng thay đổi theo thời gian, điều này khiến nó không đáng tin cậy. 

 

Đối với các nhà giao dịch muốn mua và bán cổ phiếu trong khoảng thời gian ngắn, beta là một thước đo rủi ro khá tốt. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, chỉ số beta không giúp ích nhiều cho họ.

Ứng dụng của hệ số beta trong đầu tư chứng khoán

hệ số beta trong chứng khoán
Ứng dụng của hệ số beta trong đầu tư chứng khoán

Hệ số beta trong chứng khoán giúp các nhà đầu tư đánh giá yếu tố rủi ro liên quan đến cổ phiếu tương ứng. Họ có khả năng chấp nhận rủi ro cao có thể đầu tư vào các cổ phiếu có chỉ số beta cao hơn 1, để đảm bảo lợi nhuận đáng kể cho danh mục đầu tư. Tuy nhiên, những nhà đầu tư như vậy phải sẵn sàng chịu tổn thất lớn trong trường hợp không lường trước được dẫn đến sự sụt giảm của thị trường chứng khoán.
 

Thông thường, các công ty vốn hóa nhỏ và trung bình có giá trị beta cao hơn 1 đối với cổ phiếu tương ứng của họ, vì tiềm năng tăng trưởng của họ là rất lớn. Mua cổ phiếu hoặc trái phiếu của các doanh nghiệp như vậy có thể dẫn đến tích lũy tài sản đáng kể thông qua lợi nhuận hàng năm đáng kể. Các cá nhân có thể hưởng lợi nhuận như vậy thông qua chi trả cổ tức hoặc lãi vốn thông qua việc bán lại vào một ngày sau đó.

 

Mặt khác, các nhà đầu tư không thích rủi ro có thể lựa chọn phiên bản beta của cổ phiếu nhỏ hơn 1, cho một dự án đầu tư tương đối ổn định. Các công cụ hoàn trả cố định thường được liên kết với giá trị beta như vậy, vì lợi nhuận của các công cụ tương ứng không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các biến động của thị trường chứng khoán.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn hệ số Beta trong chứng khoán là gì, có ý nghĩa như thế nào và cách tính chuẩn nhất. Ngoài hệ số Beta, còn rất nhiều chỉ số khác rất cần thiết cho việc đầu tư cổ phiếu, nhưng nếu là một nhà đầu tư mới thì đây sẽ là những điều rất phức tạp đối với bạn. Vì thế, hãy tìm cho bản thân một cố vấn, chuyên gia chứng khoán để được hướng dẫn về mọi chỉ số cần cho việc phân tích và giao dịch. Bạn có thể sử dụng ứng dụng Askany để kết nối với những chuyên gia uy tín trong ngành này, họ sẽ giúp bạn biết cách chơi chứng khoán như thế nào hiệu quả nhất dựa trên các kinh nghiệm thực chiến lâu năm của mình.

Tôi là Việt Lê - tôi là một tác giả chuyên viết về các lĩnh vực đầu tư kinh doanh và đã có rất nhiều dự án viết cho các mảng như MMO, kinh doanh tài chính, chứng khoán. Những bài viết tôi viết lại tại trang Top chuyên gia chính là đúc kết từ kinh nghiệm thực tiễn của mình. Các bài viết của tôi chắc chắn sẽ giúp bạn có vốn kiến thức và kỹ năng kiếm tiền hữu ích và hiệu quả nhất

Kinh nghiệm thực tế

Tư vấn 1:1

Uy tín

Đây là 3 tiêu chí mà TOPCHUYENGIA luôn muốn hướng tới để đem lại những thông tin hữu ích cho cộng đồng